Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 伺TỶ,TỨ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
伺候する | TỶ,TỨ HẬU | hầu hạ; phục dịch |
伺う | TỶ,TỨ | đến thăm;hỏi;hỏi thăm;nghe;thăm hỏi;thăm viếng |
奉伺する | PHỤNG TỶ,TỨ | vấn an |
奉伺 | PHỤNG TỶ,TỨ | sự hỏi thăm sức khoẻ; sự vấn an |
進退伺い | TIẾN,TẤN THOÁI,THỐI TỶ,TỨ | sự từ chức không có nghi thức (không chính thức) |
暑中伺い | THỬ TRUNG TỶ,TỨ | thực đơn mùa hè |
ご意見を伺う | Ý KIẾN TỶ,TỨ | hỏi ý kiến (của người lớn) |