Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 伺TỶ,TỨ
Hán

TỶ,TỨ- Số nét: 07 - Bộ: NHÂN 人

ON
KUN伺う うかがう
  • Dò xét, ta quen đọc là tứ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
候する TỶ,TỨ HẬU hầu hạ; phục dịch
TỶ,TỨ đến thăm;hỏi;hỏi thăm;nghe;thăm hỏi;thăm viếng
する PHỤNG TỶ,TỨ vấn an
PHỤNG TỶ,TỨ sự hỏi thăm sức khoẻ; sự vấn an
進退 TIẾN,TẤN THOÁI,THỐI TỶ,TỨ sự từ chức không có nghi thức (không chính thức)
暑中 THỬ TRUNG TỶ,TỨ thực đơn mùa hè
ご意見を Ý KIẾN TỶ,TỨ hỏi ý kiến (của người lớn)