Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
13
呉 : NGÔ
吾 : NGÔ
坑 : KHANH
孝 : HIẾU
宏 : HOÀNH
抗 : KHÁNG
攻 : CÔNG
更 : CANH
劫 : KIẾP
克 : KHẮC
告 : CÁO
困 : KHỐN
佐 : TẢ
沙 : SA,SÁ
坐 : TỌA
災 : TAI
材 : TÀI
冴 : xxx
坂 : PHẢN
阪 : PHẢN
作 : TÁC
伺 : TỶ,TỨ
志 : CHI
孜 : TƯ
私 : TƯ
似 : TỰ
児 : NHI
宍 : NHỤC
社 : XÃ
車 : XA
杓 : TIÊU,THƯỢC
灼 : CHƯỚC
寿 : THỌ
秀 : TUÙ
住 : TRÚ,TRỤ
初 : SƠ
助 : TRỢ
序 : TỰ
床 : SÀNG
抄 : SAO
肖 : TIÊU
条 : ĐIỀU
杖 : TRƯỢNG,TRÁNG
状 : TRẠNG
伸 : THÂN
臣 : THẦN
芯 : TÂM
身 : THÂN
辛 : TÂN
図 : ĐỒ
13
Danh Sách Từ Của
坐TỌA
‹
■
▶
›
✕
Hán
TỌA- Số nét: 07 - Bộ: NHẤT 一
ON
ザ, サ
KUN
坐る
すわる
坐
おわす
坐
そぞろに
坐
まします
Ngồi.
Buộc tội. Tội xử đúng luật không thay đổi được gọi là tọa. Như phản tọa 反坐 buộc tội lại, kẻ vu cáo người vào tội gì, xét ra là oan lại bắt kẻ vu cáo phải chịu tội ấy.
Nhân vì.
Cố giữ.
Dược tự nhiên, không nhọc nhằn gì mà được.
Cùng nghĩa với chữ tọa 座.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
坐
食の徒
TỌA THỰC ĐỒ
kẻ ăn không ngồi rồi
坐
禅
TỌA THIỀN
sự tọa thiền
坐
礁
TỌA TIỀU
sự mắc cạn
坐
像
TỌA TƯỢNG
Pho tượng ngồi