Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 非PHI
Hán

PHI- Số nét: 08 - Bộ: PHI 非

ON
KUN非ず あらず
  • Trái, không phải, sự vật gì có nghĩa nhất định, nếu không đúng hết đều gọi là "phi".
  • Lầm lỗi. Như "văn quá sức phi" 文過飾非. Có lỗi rành rành lại còn kiếm lý bôi xóa che lấp. 3 . Chê, hủy báng. Như "phi thánh vu pháp" 非聖誣法 chê thánh, vu miệt chánh pháp.
  • Chẳng phải, dùng làm tiếng lặp lại. Như "thành phi bất cao dã" 城非不高也 thành chẳng phải là chẳng cao.
  • Châu Phi 非洲, một tiếng gọi tắt châu "A-phi-lợi-gia" 阿非利加 Africa.
  • Không, cùng nghĩa với "vô" 無.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
常に悲しい PHI THƯỜNG BI buồn tênh
営利団体 PHI DOANH,DINH LỢI ĐOÀN THỂ Tổ chức phi lợi nhuận
営利的 PHI DOANH,DINH LỢI ĐÍCH phi lợi nhuận
変換 PHI BIẾN HOÁN Không chuyển đổi
PHI THƯỜNG khẩn cấp; cấp bách; bức thiết;phi thường; cực kỳ; đặc biệt;quá;sự khẩn cấp; sự cấp bách; sự bức thiết;sự phi thường; sự đặc biệt
常に PHI THƯỜNG khẩn cấp; cấp bách; bức thiết;phi thường; cực kỳ; đặc biệt; rất;tuyệt vời
常にきれいである PHI THƯỜNG rất đẹp
常に喜ぶ PHI THƯỜNG HỈ,HI rất vui mừng
常に多い PHI THƯỜNG ĐA rất nhiều
常に寒い PHI THƯỜNG HÀN lạnh giá
常に差異ある PHI THƯỜNG SAI DỊ khác xa
喫煙者 PHI KHIẾT YÊN GIẢ người không hút thuốc
常に美しい PHI THƯỜNG MỸ,MĨ rất đẹp
常に良い PHI THƯỜNG LƯƠNG rất tốt
常に速い PHI THƯỜNG TỐC rất nhanh
常に遅く PHI THƯỜNG TRÌ chậm rì
常に遠い PHI THƯỜNG VIỄN xa tít;xa vời
常に静かになる PHI THƯỜNG TĨNH im phắc
常に高い PHI THƯỜNG CAO rất cao
常ブレーキ PHI THƯỜNG phanh khẩn cấp
常事態 PHI THƯỜNG SỰ THÁI trạng thái khẩn cấp
PHI PHÀM sự thần kỳ; sự phi phàm;Thần kỳ; phi phàm
PHI phi; chẳng phải; trái;sai lầm; khuyết điểm
上場株 PHI THƯỢNG TRƯỜNG HẬU,CHU cổ phiếu không yết bảng
上場証券 PHI THƯỢNG TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán không yết bảng
人情 PHI NHÂN TÌNH Nhẫn tâm; vô nhân đạo; sắt đá;sự nhẫn tâm; sự vô nhân đạo; sự sắt đá;vô tình
人道的 PHI NHÂN ĐẠO ĐÍCH vô nhân đạo
人間的 PHI NHÂN GIAN ĐÍCH mất tính người; phi nhân tính
償還請求方式 PHI THƯỜNG HOÀN THỈNH CẦU PHƯƠNG THỨC miễn thuế truy đòi
公式協議 PHI CÔNG THỨC HIỆP NGHỊ hội thảo không chính thức; bàn luận không chính thức
公開 PHI CÔNG KHAI sự không công khai
再注文 PHI TÁI CHÚ VĂN đơn hàng một lần
難する PHI NẠN,NAN trách móc; đổ lỗi
凡な PHI PHÀM bạt chúng
凡の PHI PHÀM phi phàm
PHI LỰC bất lực
協定運賃 PHI HIỆP ĐỊNH VẬN NHẪM suất cước ngoài hiệp hội
合法 PHI HỢP PHÁP không hợp pháp; phi pháp;sự không hợp pháp; sự phi pháp
合理 PHI HỢP LÝ Tính không lôgíc;không lôgíc
合理的 PHI HỢP LÝ ĐÍCH Phi lý
同期 PHI ĐỒNG KỲ Không đồng bộ
同期伝送モード PHI ĐỒNG KỲ TRUYỀN TỐNG Phương thức Truyền không đồng bộ
論理的 PHI LUẬN LÝ ĐÍCH sự phi lý;Phi lý
民主 PHI DÂN CHỦ,TRÚ sự phi dân chủ
流通手形 PHI LƯU THÔNG THỦ HÌNH hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông
海上保険 PHI HẢI THƯỢNG BẢO HIỂM bảo hiểm phi hàng hải
PHI LÝ sự vô lý; sự phi lý
PHI LỄ sự vô lễ; thất lễ;vô lễ; thất lễ
科学的 PHI KHOA HỌC ĐÍCH Không khoa học
耐久財 PHI NẠI CỬU TÀI hàng mau hỏng
PHI HÀNH,HÀNG hành vi không chính đáng; hành vi không tốt
衛生 PHI VỆ SINH sự mất vệ sinh;Mất vệ sinh
課税 PHI KHÓA THUẾ miễn thuế
常代理 PHI THƯỜNG ĐẠI LÝ đại diện khi cần
軍事地区 PHI QUÂN SỰ ĐỊA KHU khu phi quân sự
PHI VI Sự bất hợp pháp
金属 PHI KIM THUỘC phi kim
金属元素 PHI KIM THUỘC NGUYÊN TỐ nguyên tố phi kim
鉄金属 PHI THIẾT KIM THUỘC kim loại ngoài sắt
関税障壁 PHI QUAN THUẾ CHƯƠNG ĐÍCH hàng rào phi thuế quan
PHI NẠN,NAN sự trách móc; sự đổ lỗi
難される PHI NẠN,NAN bị can
難する PHI NẠN,NAN bắt bẻ;bắt lỗi;biếm;chê;gièm pha;gièm xiểm;khiển trách;lên án;oán trách;phê phán;quở;quở trách;tránh nạn
武装地帯 PHI VŨ,VÕ TRANG ĐỊA ĐỚI,ĐÁI Khu Phi quân sự
常事態対処計画 PHI THƯỜNG SỰ THÁI ĐỐI XỬ,XỨ KẾ HỌA Kế hoạch xử lý lỗi bất thường
常勤 PHI THƯỜNG CẦN việc bán thời gian
常勤講師 PHI THƯỜNG CẦN GIẢNG SƯ giảng viên phụ giảng
常口 PHI THƯỜNG KHẨU cửa ra khẩn cấp; cửa thoát hiểm;lối thoát
常用炉心冷却装置 PHI THƯỜNG DỤNG LÒ TÂM LÃNH KHƯỚC TRANG TRỊ Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp
常線 PHI THƯỜNG TUYẾN rào ngăn của cảnh sát
常識 PHI THƯỜNG THỨC sự thiếu tri giác
常識者 PHI THƯỜNG THỨC GIẢ dở người
循環的 PHI TUẦN HOÀN ĐÍCH Không có chu kỳ
PHI TÌNH chai sạn; nhẫn tâm;sự chai sạn; sự nhẫn tâm; sự vô tình
情に高い PHI TÌNH CAO chót vót
戦闘員 PHI CHIẾN ĐẤU VIÊN thường dân
才な PHI TÀI vô tài
政府組織 PHI CHÍNH,CHÁNH PHỦ TỔ CHỨC tổ chức phi chính phủ
晶質 PHI TINH CHẤT Vô định hình
PHI KHÚC bi khúc
業の死 PHI NGHIỆP TỬ cái chết không tự nhiên; cái chết bất bình thường
武装 PHI VŨ,VÕ TRANG Sự phi quân sự; sự phi vũ trang
武装中立 PHI VŨ,VÕ TRANG TRUNG LẬP sự trung lập phi vũ trang
PHI HỦY Lời nói xấu
とも THỊ PHI bằng tất cả các cách; nhất định (sẽ); nhất định
THỊ PHI nhất định; những lý lẽ tán thành và phản đối; từ dùng để nhấn mạnh
NHÂN PHI NHÂN Kẻ mất hết tính người; kẻ vô nhân tính
是々 THỊ PHI cái gì đúng là đúng cái gì sai là sai (trong phán quyết hoặc xét xử); công bằng và đúng đắn (chính sách, nguyên tắc);xác định; dứt khoát