Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 非PHI
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
非常に悲しい | PHI THƯỜNG BI | buồn tênh |
非営利団体 | PHI DOANH,DINH LỢI ĐOÀN THỂ | Tổ chức phi lợi nhuận |
非営利的 | PHI DOANH,DINH LỢI ĐÍCH | phi lợi nhuận |
非変換 | PHI BIẾN HOÁN | Không chuyển đổi |
非常 | PHI THƯỜNG | khẩn cấp; cấp bách; bức thiết;phi thường; cực kỳ; đặc biệt;quá;sự khẩn cấp; sự cấp bách; sự bức thiết;sự phi thường; sự đặc biệt |
非常に | PHI THƯỜNG | khẩn cấp; cấp bách; bức thiết;phi thường; cực kỳ; đặc biệt; rất;tuyệt vời |
非常にきれいである | PHI THƯỜNG | rất đẹp |
非常に喜ぶ | PHI THƯỜNG HỈ,HI | rất vui mừng |
非常に多い | PHI THƯỜNG ĐA | rất nhiều |
非常に寒い | PHI THƯỜNG HÀN | lạnh giá |
非常に差異ある | PHI THƯỜNG SAI DỊ | khác xa |
非喫煙者 | PHI KHIẾT YÊN GIẢ | người không hút thuốc |
非常に美しい | PHI THƯỜNG MỸ,MĨ | rất đẹp |
非常に良い | PHI THƯỜNG LƯƠNG | rất tốt |
非常に速い | PHI THƯỜNG TỐC | rất nhanh |
非常に遅く | PHI THƯỜNG TRÌ | chậm rì |
非常に遠い | PHI THƯỜNG VIỄN | xa tít;xa vời |
非常に静かになる | PHI THƯỜNG TĨNH | im phắc |
非常に高い | PHI THƯỜNG CAO | rất cao |
非常ブレーキ | PHI THƯỜNG | phanh khẩn cấp |
非常事態 | PHI THƯỜNG SỰ THÁI | trạng thái khẩn cấp |
非凡 | PHI PHÀM | sự thần kỳ; sự phi phàm;Thần kỳ; phi phàm |
非 | PHI | phi; chẳng phải; trái;sai lầm; khuyết điểm |
非上場株 | PHI THƯỢNG TRƯỜNG HẬU,CHU | cổ phiếu không yết bảng |
非上場証券 | PHI THƯỢNG TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán không yết bảng |
非人情 | PHI NHÂN TÌNH | Nhẫn tâm; vô nhân đạo; sắt đá;sự nhẫn tâm; sự vô nhân đạo; sự sắt đá;vô tình |
非人道的 | PHI NHÂN ĐẠO ĐÍCH | vô nhân đạo |
非人間的 | PHI NHÂN GIAN ĐÍCH | mất tính người; phi nhân tính |
非償還請求方式 | PHI THƯỜNG HOÀN THỈNH CẦU PHƯƠNG THỨC | miễn thuế truy đòi |
非公式協議 | PHI CÔNG THỨC HIỆP NGHỊ | hội thảo không chính thức; bàn luận không chính thức |
非公開 | PHI CÔNG KHAI | sự không công khai |
非再注文 | PHI TÁI CHÚ VĂN | đơn hàng một lần |
非難する | PHI NẠN,NAN | trách móc; đổ lỗi |
非凡な | PHI PHÀM | bạt chúng |
非凡の | PHI PHÀM | phi phàm |
非力 | PHI LỰC | bất lực |
非協定運賃 | PHI HIỆP ĐỊNH VẬN NHẪM | suất cước ngoài hiệp hội |
非合法 | PHI HỢP PHÁP | không hợp pháp; phi pháp;sự không hợp pháp; sự phi pháp |
非合理 | PHI HỢP LÝ | Tính không lôgíc;không lôgíc |
非合理的 | PHI HỢP LÝ ĐÍCH | Phi lý |
非同期 | PHI ĐỒNG KỲ | Không đồng bộ |
非同期伝送モード | PHI ĐỒNG KỲ TRUYỀN TỐNG | Phương thức Truyền không đồng bộ |
非論理的 | PHI LUẬN LÝ ĐÍCH | sự phi lý;Phi lý |
非民主 | PHI DÂN CHỦ,TRÚ | sự phi dân chủ |
非流通手形 | PHI LƯU THÔNG THỦ HÌNH | hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông |
非海上保険 | PHI HẢI THƯỢNG BẢO HIỂM | bảo hiểm phi hàng hải |
非理 | PHI LÝ | sự vô lý; sự phi lý |
非礼 | PHI LỄ | sự vô lễ; thất lễ;vô lễ; thất lễ |
非科学的 | PHI KHOA HỌC ĐÍCH | Không khoa học |
非耐久財 | PHI NẠI CỬU TÀI | hàng mau hỏng |
非行 | PHI HÀNH,HÀNG | hành vi không chính đáng; hành vi không tốt |
非衛生 | PHI VỆ SINH | sự mất vệ sinh;Mất vệ sinh |
非課税 | PHI KHÓA THUẾ | miễn thuế |
非常代理 | PHI THƯỜNG ĐẠI LÝ | đại diện khi cần |
非軍事地区 | PHI QUÂN SỰ ĐỊA KHU | khu phi quân sự |
非違 | PHI VI | Sự bất hợp pháp |
非金属 | PHI KIM THUỘC | phi kim |
非金属元素 | PHI KIM THUỘC NGUYÊN TỐ | nguyên tố phi kim |
非鉄金属 | PHI THIẾT KIM THUỘC | kim loại ngoài sắt |
非関税障壁 | PHI QUAN THUẾ CHƯƠNG ĐÍCH | hàng rào phi thuế quan |
非難 | PHI NẠN,NAN | sự trách móc; sự đổ lỗi |
非難される | PHI NẠN,NAN | bị can |
非難する | PHI NẠN,NAN | bắt bẻ;bắt lỗi;biếm;chê;gièm pha;gièm xiểm;khiển trách;lên án;oán trách;phê phán;quở;quở trách;tránh nạn |
非武装地帯 | PHI VŨ,VÕ TRANG ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | Khu Phi quân sự |
非常事態対処計画 | PHI THƯỜNG SỰ THÁI ĐỐI XỬ,XỨ KẾ HỌA | Kế hoạch xử lý lỗi bất thường |
非常勤 | PHI THƯỜNG CẦN | việc bán thời gian |
非常勤講師 | PHI THƯỜNG CẦN GIẢNG SƯ | giảng viên phụ giảng |
非常口 | PHI THƯỜNG KHẨU | cửa ra khẩn cấp; cửa thoát hiểm;lối thoát |
非常用炉心冷却装置 | PHI THƯỜNG DỤNG LÒ TÂM LÃNH KHƯỚC TRANG TRỊ | Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp |
非常線 | PHI THƯỜNG TUYẾN | rào ngăn của cảnh sát |
非常識 | PHI THƯỜNG THỨC | sự thiếu tri giác |
非常識者 | PHI THƯỜNG THỨC GIẢ | dở người |
非循環的 | PHI TUẦN HOÀN ĐÍCH | Không có chu kỳ |
非情 | PHI TÌNH | chai sạn; nhẫn tâm;sự chai sạn; sự nhẫn tâm; sự vô tình |
非情に高い | PHI TÌNH CAO | chót vót |
非戦闘員 | PHI CHIẾN ĐẤU VIÊN | thường dân |
非才な | PHI TÀI | vô tài |
非政府組織 | PHI CHÍNH,CHÁNH PHỦ TỔ CHỨC | tổ chức phi chính phủ |
非晶質 | PHI TINH CHẤT | Vô định hình |
非曲 | PHI KHÚC | bi khúc |
非業の死 | PHI NGHIỆP TỬ | cái chết không tự nhiên; cái chết bất bình thường |
非武装 | PHI VŨ,VÕ TRANG | Sự phi quân sự; sự phi vũ trang |
非武装中立 | PHI VŨ,VÕ TRANG TRUNG LẬP | sự trung lập phi vũ trang |
非毀 | PHI HỦY | Lời nói xấu |
是非とも | THỊ PHI | bằng tất cả các cách; nhất định (sẽ); nhất định |
是非 | THỊ PHI | nhất định; những lý lẽ tán thành và phản đối; từ dùng để nhấn mạnh |
人非人 | NHÂN PHI NHÂN | Kẻ mất hết tính người; kẻ vô nhân tính |
是々非々 | THỊ PHI | cái gì đúng là đúng cái gì sai là sai (trong phán quyết hoặc xét xử); công bằng và đúng đắn (chính sách, nguyên tắc);xác định; dứt khoát |