Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 靠KHÁO,KHỐC
Hán

KHÁO,KHỐC- Số nét: 15 - Bộ: PHI 非

ONコウ
KUN靠れる もたれる
  靠う たがう
  靠る よる
  • Nương tựa. Nương tựa vật khác cho vững gọi là "kháo", nương tựa người khác gọi là "y kháo" 依靠. Ta quen đọc là chữ "khốc".
  • Sát lại, nhích gần. Như "thuyền kháo ngạn" 船靠岸 thuyền cập bến.