Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 輩BỐI
Hán

BỐI- Số nét: 15 - Bộ: PHI 非

ONハイ
KUN -ばら
  やから
  やかい
  ともがら
  • Bực, lũ, bọn. Như tiền bối 前輩 bực trước, hậu bối 後輩 bọn sau, ngã bối 我輩 lũ chúng ta, nhược bối 若輩 lũ chúng bay, v.v.
  • Hàng xe, rặng xe.
  • Ví, so sánh.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BỐI XUẤT sự nảy nở
HẬU BỐI người có bậc thấp hơn; học sinh khối dưới; người vào (công ty...) sau; hậu bối; người vào sau; hậu sinh
NIÊN BỐI GIẢ bậc tiền bối
NIÊN BỐI GIẢ cao niên
NIÊN BỐI có tuổi; người già;trung niên
TIÊN BỐI tiền bối; người đi trước
父と同じ年 PHỤ ĐỒNG NIÊN BỐI GIẢ cha chú