Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 歯XỈ
Hán

XỈ- Số nét: 12 - Bộ: SỈ 歯

ON
KUN よわい
 
  歯い よわい
  歯する よわいする
  • Răng


Từ hánÂm hán việtNghĩa
を食いしばる XỈ THỰC cắn răng chịu đựng
痒い XỈ DƯƠNG ruột gan như lửa đốt; đứng ngồi không yên; nôn nóng; sốt ruột
止め XỈ CHỈ cần khống chế;phanh xe
XỈ CẤU bựa răng
向かう XỈ HƯỚNG chống lại;phản kháng
向う XỈ HƯỚNG chống lại;phản kháng
医者 XỈ I,Y GIẢ bác sĩ nha khoa; nha sĩ
付ベルト XỈ PHÓ dây đai có răng cưa
ブラシ XỈ bàn chải răng
ブラシ XỈ bàn chải đánh răng
XỈ THỐNG đau răng
を磨く XỈ MA đánh răng
を掃除する(楊枝で) XỈ TẢO TRỪ DƯƠNG CHI xỉa răng
を抜く XỈ BẠT nhổ răng
を入れる XỈ NHẬP trồng răng
を一本折る XỈ NHẤT BẢN TRIẾT vặt răng
をかぶせる XỈ bịt răng
ぐき XỈ hàm
が痛い XỈ THỐNG đau răng;nhức răng
XỈ THỐNG Sự đau răng
XỈ răng
が抜ける XỈ BẠT bị rụng răng
XỈ XA bánh răng;bánh xe răng cưa
XỈ HÀNH lợi;nướu
科医 XỈ KHOA I,Y bác sĩ nha khoa
XỈ KHOA khoa răng; nha khoa
磨き XỈ MA bột đánh răng; thuốc đánh răng;sự cà răng; sự chải răng; sự đánh răng
XỈ THẠCH cáu răng; cao răng
XỈ HẮC răng đen; răng được nhuộm đen
する BẠT XỈ nhổ răng
BẠT XỈ nhổ răng;sự nhổ răng; việc nhổ răng
NIÊN XỈ sự già đi
ÁO XỈ răng cấm
TIỀN XỈ răng cửa
TIỀN XỈ răng cửa
XUẤT XỈ xxx Anh chàng tò mò; kẻ dòm ngó; kẻ tọc mạch
XUẤT XỈ răng vẩu; răng hô
NHŨ XỈ răng sữa;Răng sữa (ở trẻ con)
KHUYỂN XỈ răng nanh
HẠO XỈ Răng trắng như ngọc trai
NGHĨA XỈ răng giả
CỮU XỈ răng hàm
CỮU XỈ răng hàm
TRÙNG XỈ răng sâu; sâu răng;răng sún
KIM XỈ răng vàng
CỨ XỈ răng cưa
CỨ XỈ răng cưa; đường răng cưa; sự khía răng cưa
MÔN XỈ răng cửa
練り磨き LUYỆN XỈ MA thuốc đánh răng; kem đánh răng
差し SAI XỈ răng trồng
出っ XUẤT XỈ răng vẩu; răng hô
入れ NHẬP XỈ răng giả
電動ブラシ ĐIỆN ĐỘNG XỈ bàn chải điện
ウォーム XỈ XA truyền động trục vít; bánh vít