Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 齡LINH
Hán

LINH- Số nét: 20 - Bộ: SỈ 歯

ONレイ
KUN齡い よわい
  とし
  • Tuổi.