Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 齒XỈ
Hán

XỈ- Số nét: 15 - Bộ: SỈ 歯

ON
KUN よわい
 
  齒い よわい
  齒する よわいする
  • Răng. Mọc lúc nhỏ gọi là nhũ xỉ 乳齒 răng sữa, mọc lúc lớn gọi là vĩnh cửu xỉ 永?齒 răng già.
  • Tuổi.
  • Kể tuổi mà định trên dưới gọi là tự xỉ 序齒.
  • Kể. Kể làm người cùng bọn với mình gọi là xỉ 齒, không kể làm bọn với mình gọi là bất xỉ 不齒.
  • Vật gì xếp bày như hàm răng đều gọi là xỉ. Như cứ xỉ 鋸齒 răng cưa.
  • Lượng số tuổi ngựa cũng gọi là xỉ.