Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 齧NIẾT,KHIẾT
Hán

NIẾT,KHIẾT- Số nét: 21 - Bộ: SỈ 歯

ONゲツ, ケツ
KUN齧る かじる
  齧む かむ
  • Cắn, lấy răng cắn đứt gọi là niết.
  • Khuyết, sứt.
  • Ăn mòn. Ta quen đọc là chữ khiết.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
SINH NIẾT,KHIẾT Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn; kiến thức thiên lệch