Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 爪TRẢO
Hán

TRẢO- Số nét: 04 - Bộ: TRẢO 爪

ONソウ
KUN つめ
  つま-
  • Móng chân, móng tay.
  • "Trảo nha" 爪牙 móng vuốt, nói bóng là các kẻ hộ vệ.
  • Chân các giống động vật.
  • Ngọn, cuối của một đồ vật gì.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
楊枝 TRẢO DƯƠNG CHI cái tăm
弾き TRẢO ĐẠN,ĐÀN con bị ghẻ lạnh (trong gia đình)
切り TRẢO THIẾT cái bấm móng tay
TRẢO THIẾT cái cắt móng tay
TRẢO TIÊN đầu ngón chân
クラッチ TRẢO côn kẹp
を噛む癖 TRẢO xxx PHÍCH tật cắn móng tay
TRẢO móng;móng vuốt;vuốt
SINH TRẢO Móng tay
足の TÚC TRẢO móng chân