Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 爲VI,VỊ
Hán

VI,VỊ- Số nét: 12 - Bộ: TRẢO 爪

ON
KUN ため
  爲る なる
  爲す なす
  爲る する
  たり
  爲る つくる
  なり
  • Làm, như "hành vi" 行爲.
  • Gây nên, làm nên.
  • Trị, như "vi quốc" 爲國 trị nước.
  • Dùng làm ngữ từ, như "tuy đa diệc hề dĩ vi" 雖多亦奚以爲 dầu nhiều có làm gì.
  • Một âm là "vị". Như "vị kỷ" 爲已 vì mình, "hữu sở vị nhi vị" 有所爲而爲 có vì cái gì mà làm, v.v.
  • Giúp, như Luận ngữ nói : "phu tử bất vị dã" 夫子不爲也 nhà thầy chẳng giúp vậy. Cũng viết là "vi" 為.