Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 妥THỎA
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
妥結 | THỎA KẾT | sự thỏa thuận; kết luận |
妥当 | THỎA ĐƯƠNG | hợp lý; đúng đắn; thích đáng;sự hợp lý; sự đúng đắn; sự thích đáng;thỏa đáng |
妥協関税率 | THỎA HIỆP QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế thỏa hiệp |
妥協案 | THỎA HIỆP ÁN | bản thỏa hiệp |
妥協する | THỎA HIỆP | thỏa hợp;thỏa thuận |
妥協する | THỎA HIỆP | thỏa hiệp |
妥協 | THỎA HIỆP | sự thỏa hiệp |