Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 妥THỎA
Hán

THỎA- Số nét: 07 - Bộ: TRẢO 爪

ON
KUN やす
  • Yên. Như thỏa thiếp 妥帖, thỏa đáng 妥當, v.v.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THỎA KẾT sự thỏa thuận; kết luận
THỎA ĐƯƠNG hợp lý; đúng đắn; thích đáng;sự hợp lý; sự đúng đắn; sự thích đáng;thỏa đáng
協関税率 THỎA HIỆP QUAN THUẾ XUẤT suất thuế thỏa hiệp
協案 THỎA HIỆP ÁN bản thỏa hiệp
協する THỎA HIỆP thỏa hợp;thỏa thuận
協する THỎA HIỆP thỏa hiệp
THỎA HIỆP sự thỏa hiệp