Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 爬BA
Hán

BA- Số nét: 08 - Bộ: TRẢO 爪

ON
KUN爬く かく
  • Gãi. Tục bảo bò cả chân cả tay là "ba".


Từ hánÂm hán việtNghĩa
虫類 BA TRÙNG LOẠI bò sát;loài bò sát
BA TRÙNG Bò sát