Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ TỰ 自
Danh Sách Từ Của 自TỰ
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
自首する | TỰ THỦ | thú nhận |
自首する | TỰ THỦ | đầu hàng; từ bỏ; tự thú |
自首 | TỰ THỦ | sự tự khai;tự thú |
自閉症 | TỰ BẾ CHỨNG | bệnh tự kỷ; bệnh tự kỷ ám thị |
自選 | TỰ TUYỂN | tự chọn |
自転軸 | TỰ CHUYỂN TRỤC | trục xe; trục |
自転車置き場 | TỰ CHUYỂN XA TRỊ TRƯỜNG | nơi để xe đạp |
自転車に乗る | TỰ CHUYỂN XA THỪA | đạp xe đạp;lái xe |
自転車 | TỰ CHUYỂN XA | xe đạp |
自身の | TỰ THÂN | đích thân |
自身 | TỰ THÂN | bản thân;chính mình |
自足する | TỰ TÚC | tự túc |
自責 | TỰ TRÁCH | sự cắn rứt; sự tự trách; tự cắn rứt |
自負 | TỰ PHỤ | tính kiêu ngạo; tính tự phụ |
自覚する | TỰ GIÁC | sáng mắt;tỉnh ngộ |
自覚 | TỰ GIÁC | lương tri;sự tự ý thức;tự giác |
自衛隊 | TỰ VỆ ĐỘI | dan vệ;đội tự vệ; đội phòng vệ |
自衛権 | TỰ VỆ QUYỀN | quyền tự vệ |
自衛 | TỰ VỆ | sự tự vệ;tự vệ |
自虐的 | TỰ NGƯỢC ĐÍCH | tự giày vò |
自薦 | TỰ TIẾN | sự tự tiến cử; tự tiến cử |
自習する | TỰ TẬP | tự học; tự mày mò |
自習 | TỰ TẬP | sự tự ôn tập; sự tự nghiên cứu; tự ôn tập; tự nghiên cứu |
自縛 | TỰ PHƯỢC,PHỌC | sự tự bạch |
自縄自縛に陥る | TỰ THẰNG TỰ PHƯỢC,PHỌC HẦM | bị rơi vào đúng bẫy của mình; gậy ông lại đập lưng ông |
自給経済 | TỰ CẤP KINH TẾ | kinh tế tự túc |
自給生産 | TỰ CẤP SINH SẢN | sản xuất tự cấp |
自給する | TỰ CẤP | tự túc |
自給 | TỰ CẤP | tự cấp |
自粛する | TỰ TÚC | tự điều khiển cảm xúc; tự kiềm chế |
自粛 | TỰ TÚC | sự giữ mình cẩn thận trong lời nói việc làm |
自筆 | TỰ BÚT | việc tự tay viết |
自立する | TỰ LẬP | tạo nghiệp |
自立する | TỰ LẬP | độc lập; tự lập |
自立 | TỰ LẬP | nền độc lập; sự tự lập |
自省して行動する | TỰ TỈNH HÀNH,HÀNG ĐỘNG | bớt tay |
自省 | TỰ TỈNH | sự tự suy ngẫm; tự suy ngẫm |
自白 | TỰ BẠCH | sự tự nói ra; sự thú tội; sự thú nhận |
自発的に | TỰ PHÁT ĐÍCH | sẵn lòng |
自発的 | TỰ PHÁT ĐÍCH | mang tính tự phát; tự nguyện;tự quát |
自画像 | TỰ HỌA TƯỢNG | bức chân dung tự vẽ |
自由選挙のためのアジアネットワーク | TỰ DO TUYỂN CỬ | Mạng tự do bầu cử Châu Á |
自由通貨 | TỰ DO THÔNG HÓA | đồng tiền chuyển đổi tự do |
自由貿易地域 | TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC | khu vực mậu dịch Tự do |
自由貿易 | TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán tự do;tự do thương mại |
自由貨物 | TỰ DO HÓA VẬT | hàng cước tự do |
自由競争 | TỰ DO CẠNH TRANH | tự do cạnh tranh |
自由港 | TỰ DO CẢNG | cảng tự do |
自由民主党 | TỰ DO DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG | đảng dân chủ tự do |
自由市場購買 | TỰ DO THỊ TRƯỜNG CẤU MÃI | mua trên thị trường tự do |
自由市場割引率 | TỰ DO THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu thị trường tự do |
自由型泳ぎ | TỰ DO HÌNH VỊNH | bơi tự do |
自由地域 | TỰ DO ĐỊA VỰC | vùng tự do |
自由地区 | TỰ DO ĐỊA KHU | khu tự do |
自由化品目表 | TỰ DO HÓA PHẨM MỤC BIỂU | danh mục tự do |
自由割引市場 | TỰ DO CÁT DẪN THỊ TRƯỜNG | thị trường chiết khấu tự do |
自由党 | TỰ DO ĐẢNG | đảng tự do |
自由交換性 | TỰ DO GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH | chuyển đổi tự do |
自由主義 | TỰ DO CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa tự do;tự do chủ nghĩa |
自由の女神 | TỰ DO NỮ THẦN | nữ thần tự do |
自由に行動する | TỰ DO HÀNH,HÀNG ĐỘNG | ngang dọc |
自由にする | TỰ DO | buông thả;khai phát;khai phóng |
自由に | TỰ DO | tự tiện |
自由な | TỰ DO | phóng khoáng;thoải mái |
自由 | TỰ DO | sự tự do;tự do |
自然重量 | TỰ NHIÊN TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG | dung trọng |
自然科学 | TỰ NHIÊN KHOA HỌC | khoa học tự nhiên |
自然描写 | TỰ NHIÊN MIÊU TẢ | sự miêu tả tự nhiên |
自然保護区 | TỰ NHIÊN BẢO HỘ KHU | khu bảo tồn thiên nhiên |
自然ゴム | TỰ NHIÊN | cao su thiên nhiên |
自然を破壊する | TỰ NHIÊN PHÁ HOẠI | phá hoại môi trường thiên nhiên; tàn phá môi trường thiên nhiên |
自然に | TỰ NHIÊN | tự nhiên |
自然な | TỰ NHIÊN | thản nhiên |
自然 | TỰ NHIÊN | giới tự nhiên;thiên nhiên; tự nhiên;tự khắc; tự nhiên |
自炊 | TỰ XUY | tự nấu ăn |
自滅する | TỰ DIỆT | tự tử; tự vẫn; tự sát |
自滅 | TỰ DIỆT | sự tự chuốc lấy diệt vong; sự tự diệt; sự tự tử; sự tự vẫn; sự hủy diệt |
自活 | TỰ HOẠT | cuộc sống độc lập |
自治権 | TỰ TRI QUYỀN | quyền tự trị |
自治区 | TỰ TRI KHU | khu vực tự trị |
自治 | TỰ TRI | sự tự trị;tự trị |
自決 | TỰ QUYẾT | tự giải quyết;tự quyết |
自民党 | TỰ DÂN ĐẢNG | đảng tự do dân chủ |
自殺未遂 | TỰ SÁT VỊ,MÙI TOẠI | tự tử nhưng không thành; tự tử hụt |
自殺する | TỰ SÁT | quyên sinh |
自殺する | TỰ SÁT | tự sát |
自殺 | TỰ SÁT | sự tự sát; sự tự tử |
自棄 | TỰ KHI | sự liều mạng vì tuyệt vọng |
自棄 | TỰ KHI | sự thất vọng; sự tuyệt vọng |
自明 | TỰ MINH | rành mạch; rõ ràng;sự rành mạch; sự rõ ràng |
自我 | TỰ NGÃ | tự mình |
自慢な | TỰ MẠN | tự hào |
自慢する | TỰ MẠN | hãnh;hãnh diện;khoác lác;nói phét |
自慢する | TỰ MẠN | tự mãn; tự kiêu; khoe khoang; khoác lác |
自慢 | TỰ MẠN | phách;sự khoác lác;sự tự kiêu; sự khoe khoang |
自愛 | TỰ ÁI | tự ái |
自惚れる | TỰ HỐT | tự mãn; tự phụ; tự kiêu; kiêu căng; ngạo mạn; ra vẻ ta đây |
自惚れ | TỰ HỐT | sự tự mãn; sự tự phụ; sự tự kiêu; sự kiêu căng; sự kiêu ngạo |
自律神経 | TỰ LUẬT THẦN KINH | thần kinh thực vật; thần kinh tự trị |
自己紹介する | TỰ KỶ THIỆU GIỚI | tự giới thiệu về bản thân |