Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
115
霤 : LỰU
鞨 : HẠT
鞦 : THU
鞣 : NHU
鞳 : THÁP
顏 : NHAN
顋 : TAI
餬 : HỒ
餮 : THIẾT
馥 : PHỨC,PHỐC
騏 : KỲ
騅 : CHUY
髀 : BỄ
鬆 : TÔNG
鬩 : HUÝCH
魏 : NGỤY
魍 : VÕNG
魎 : LƯỢNG
鯀 : CỔN
鯊 : SA
鮹 : xxx
鯆 : PHÔ
鯏 : xxx
鯑 : xxx
鯒 : xxx
鵝 : NGA
鵞 : xxx
鵤 : xxx
鵑 : QUYÊN
鵐 : xxx
鵙 : QUYẾT
麌 : NGU
黠 : HIỆT
鼕 : ĐÔNG
鼬 : DỨU
龜 : QUY,CƯU,QUÂN
轎 : KIỆU
鯵 : xxx
韻 : VẦN,VẬN
艶 : DIỄM
蟹 : GIẢI
贋 : NHẠN
願 : NGUYỆN
蟻 : NGHĨ
鏡 : KÍNH
繰 : TÀO,TAO
警 : CẢNH
鶏 : KÊ
鯨 : KÌNH
鹸 : xxx
115
Danh Sách Từ Của
鼕ĐÔNG
‹
■
▶
›
✕
Hán
ĐÔNG- Số nét: 18 - Bộ: CỔ 鼓
ON
トウ
Dông đông 鼕鼕 tiếng trống kêu tùng tùng. Nguyễn Du 阮攸 : Tiêu cổ đông đông sơ xuất môn 簫鼓鼕鼕初出門 (Minh Giang chu phát 明江舟發) tiếng tiêu, tiếng trống ầm ĩ lúc mới ra đến cửa (sông).