Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
115
霤 : LỰU
鞨 : HẠT
鞦 : THU
鞣 : NHU
鞳 : THÁP
顏 : NHAN
顋 : TAI
餬 : HỒ
餮 : THIẾT
馥 : PHỨC,PHỐC
騏 : KỲ
騅 : CHUY
髀 : BỄ
鬆 : TÔNG
鬩 : HUÝCH
魏 : NGỤY
魍 : VÕNG
魎 : LƯỢNG
鯀 : CỔN
鯊 : SA
鮹 : xxx
鯆 : PHÔ
鯏 : xxx
鯑 : xxx
鯒 : xxx
鵝 : NGA
鵞 : xxx
鵤 : xxx
鵑 : QUYÊN
鵐 : xxx
鵙 : QUYẾT
麌 : NGU
黠 : HIỆT
鼕 : ĐÔNG
鼬 : DỨU
龜 : QUY,CƯU,QUÂN
轎 : KIỆU
鯵 : xxx
韻 : VẦN,VẬN
艶 : DIỄM
蟹 : GIẢI
贋 : NHẠN
願 : NGUYỆN
蟻 : NGHĨ
鏡 : KÍNH
繰 : TÀO,TAO
警 : CẢNH
鶏 : KÊ
鯨 : KÌNH
鹸 : xxx
115
Danh Sách Từ Của
顏NHAN
‹
■
▶
›
✕
Hán
NHAN- Số nét: 18 - Bộ: HIÊT 頁
ON
ガン
KUN
顏
かお
Dáng mặt. Như Kinh Thi 詩經 nói nhan như ác đan 顏如渥丹 dáng mặt đỏ như thoa son.
Sắc mùi. Như nhan sắc 顏色 sắc mùi, sắc mặt, nhan liệu 顏料 chất dùng để hồ màu, để vẽ ngoài mặt, v.v.
Chữ đề ở trên biển hay hoành phi cũng gọi là nhan.