Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
115
霤 : LỰU
鞨 : HẠT
鞦 : THU
鞣 : NHU
鞳 : THÁP
顏 : NHAN
顋 : TAI
餬 : HỒ
餮 : THIẾT
馥 : PHỨC,PHỐC
騏 : KỲ
騅 : CHUY
髀 : BỄ
鬆 : TÔNG
鬩 : HUÝCH
魏 : NGỤY
魍 : VÕNG
魎 : LƯỢNG
鯀 : CỔN
鯊 : SA
鮹 : xxx
鯆 : PHÔ
鯏 : xxx
鯑 : xxx
鯒 : xxx
鵝 : NGA
鵞 : xxx
鵤 : xxx
鵑 : QUYÊN
鵐 : xxx
鵙 : QUYẾT
麌 : NGU
黠 : HIỆT
鼕 : ĐÔNG
鼬 : DỨU
龜 : QUY,CƯU,QUÂN
轎 : KIỆU
鯵 : xxx
韻 : VẦN,VẬN
艶 : DIỄM
蟹 : GIẢI
贋 : NHẠN
願 : NGUYỆN
蟻 : NGHĨ
鏡 : KÍNH
繰 : TÀO,TAO
警 : CẢNH
鶏 : KÊ
鯨 : KÌNH
鹸 : xxx
115
Danh Sách Từ Của
蟻NGHĨ
‹
■
▶
›
✕
Hán
NGHĨ- Số nét: 19 - Bộ: TRÙNG 虫
ON
ギ
KUN
蟻
あり
Con kiến.
Bạch nghĩ [白蟻] con mối trắng hay ăn đồ gỗ.
Cấn rượu. Như phù nghĩ [浮蟻] tăm rượu.
Nói ý nhỏ mọn. Như nghĩ mệnh [蟻命] ý nói xin thương tính mệnh như mạng kiến vậy.
Nghĩ phong [蟻封] núi đất gồ ghề.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
蟻
塚
NGHĨ TRỦNG
ụ kiến
蟻
NGHĨ
con kiến;kiến
黒
蟻
HẮC NGHĨ
Kiến đen; kiến đục gỗ
羽
蟻
VŨ NGHĨ
Con kiến cánh; kiến cánh