Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 穫HOẠCH
Hán

HOẠCH- Số nét: 18 - Bộ: HÒA 禾

ONカク
  • Gặt, cắt lúa.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THU,THÂU HOẠCH CAO sự được mùa
THU,THÂU HOẠCH KỲ thời kì thu hoạch
する THU,THÂU HOẠCH thu hoạch; gặt hái; gặt về; hái về
THU,THÂU HOẠCH thu hoạch (vào mùa gặt)