Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
111
鞜 : xxx
顆 : KHỎA
颶 : CỤ
餡 : HÃM
餞 : TIỄN
餤 : xxx
餠 : BÍNH
馘 : QUẮC
駻 : HÃN
駸 : XÂM
騁 : SÍNH
鮟 : xxx
鮠 : NGÔI,NGUY
鮨 : xxx
鮴 : xxx
鵄 : xxx
鵁 : xxx
鴿 : CÁP
鴾 : xxx
鵆 : xxx
鵈 : xxx
麋 : MI
黏 : NIÊM
黜 : TRUẤT
點 : ĐIỂM
黝 : ỬU
黻 : PHẤT
鼾 : HÃN,HAN
齔 : SẤN
龠 : DƯỢC,THƯỢC
翻 : PHIÊN
鵜 : ĐỀ
鎧 : KHẢI
穫 : HOẠCH
額 : NGẠCH
顎 : NGẠC
鎌 : LIÊM
簡 : GIẢN
観 : QUAN
韓 : HÀN
顔 : NHAN
騎 : KỴ
襟 : KHÂM
顕 : HIỀN
験 : NGHIỆM
鯉 : LÝ
鵠 : HỘC,CỐC
鎖 : TỎA
瞬 : THUẤN
藷 : THỰ
111
Danh Sách Từ Của
襟KHÂM
‹
■
▶
›
✕
Hán
KHÂM- Số nét: 18 - Bộ: Y 衣
ON
キン
KUN
襟
えり
Vạt áo, cổ áo.
Anh em rể gọi là liên khâm 連襟.
Ôm ấp, ôm một mối tình hay chi gì ở trong lòng gọi là khâm.
Phía nam nhà ở.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
襟
首
KHÂM THỦ
gáy
襟
足
KHÂM TÚC
chân cổ áo;tóc gáy
襟
巻き
KHÂM CẢI
khăn quàng cổ
襟
元
KHÂM NGUYÊN
cổ (phần trước cổ)
襟
KHÂM
cổ áo
開
襟
シャツ
KHAI KHÂM
áo cổ mở
胸
襟
HUNG KHÂM
lòng dạ; tâm hồn; trái tim; lòng mình