Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 鎖TỎA
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
鎖骨 | TỎA XƯƠNG | xương đòn gánh |
鎖鎌 | TỎA LIÊM | câu liêm (vũ khí) |
鎖状 | TỎA TRẠNG | hình dây xích |
鎖国 | TỎA QUỐC | bế quan tỏa cảng |
鎖伝動 | TỎA TRUYỀN ĐỘNG | sự truyền động bằng xích |
鎖 | TỎA | cái xích; xích;xiềng |
閉鎖 | BẾ TỎA | sự phong bế; sự phong tỏa |
封鎖 | PHONG TỎA | sự phong tỏa |
封鎖する | PHONG TỎA | phong tỏa |
連鎖店 | LIÊN TỎA ĐIẾM | cửa hàng liên nhánh |
金鎖 | KIM TỎA | xích vàng |
鉄鎖 | THIẾT TỎA | xích sắt |
閉鎖する | BẾ TỎA | phong bế; phong tỏa |
艙口封鎖検査報告書 | THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ | biên bản giám định khoang |
艙口封鎖 | THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA | niêm phong khoang |
経済封鎖 | KINH TẾ PHONG TỎA | phong tỏa kinh tế |
国境閉鎖 | QUỐC CẢNH BẾ TỎA | bế quan |