Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 鎖TỎA
Hán

TỎA- Số nét: 18 - Bộ: KIM 金

ON
KUN くさり
  鎖す とざす
  • Cái vòng. Lấy vòng móc liền nhau gọi là tỏa. Vì thế những vòng xúc xích đeo làm đồ trang sức gọi là liên tỏa [連鎖], lấy vòng móc liền nhau làm áo dày gọi là tỏa tử giáp [鎖子甲].
  • Cái khóa.
  • Phong kín, che lấp. Như vân phong vụ tỏa [雲封霧鎖] mây mù phủ kín.
  • Xiềng xích.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TỎA XƯƠNG xương đòn gánh
TỎA LIÊM câu liêm (vũ khí)
TỎA TRẠNG hình dây xích
TỎA QUỐC bế quan tỏa cảng
伝動 TỎA TRUYỀN ĐỘNG sự truyền động bằng xích
TỎA cái xích; xích;xiềng
BẾ TỎA sự phong bế; sự phong tỏa
PHONG TỎA sự phong tỏa
する PHONG TỎA phong tỏa
LIÊN TỎA ĐIẾM cửa hàng liên nhánh
KIM TỎA xích vàng
THIẾT TỎA xích sắt
する BẾ TỎA phong bế; phong tỏa
艙口封検査報告書 THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ biên bản giám định khoang
艙口封 THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA niêm phong khoang
経済封 KINH TẾ PHONG TỎA phong tỏa kinh tế
国境閉 QUỐC CẢNH BẾ TỎA bế quan