Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 簡GIẢN
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
簡素 | GIẢN TỐ | sự chất phác; sự đơn giản; chất phác; đơn giản; giản đơn |
簡約 | GIẢN ƯỚC | Sự ngắn gọn; ngắn gọn; sự đơn giản hóa; đơn giản hóa; sự giản ước; giản ước |
簡略にする | GIẢN LƯỢC | thu gọn |
簡略 | GIẢN LƯỢC | đơn giản; giản lược;sự đơn giản; sự giản lược;vắn tắt |
簡潔 | GIẢN KHIẾT | sự thanh khiết; sự giản dị; sự đơn giản; sự ngắn gọn;thanh khiết; giản dị; đơn giản; ngắn gọn;vắn tắt |
簡易裁判所 | GIẢN DỊ,DỊCH TÀI PHÁN SỞ | tòa án sơ thẩm |
簡易な | GIẢN DỊ,DỊCH | giản dị |
簡易と便利 | GIẢN DỊ,DỊCH TIỆN LỢI | giản tiện |
簡易 | GIẢN DỊ,DỊCH | giản dị; đơn giản; đơn sơ; giản đơn; dễ dàng; di động; ngắn gọn; vắn tắt; rút gọn;sự giản dị; đơn giản |
簡明 | GIẢN MINH | sự súc tích; sự ngắn gọn; đơn giản; súc tích; ngắn gọn; hàm súc |
簡単な | GIẢN ĐƠN | dị;đơn giản;đơn sơ;giản đơn |
簡単 | GIẢN ĐƠN | đơn giản; dễ dàng; dễ;sự đơn giản; sự dễ dàng |
簡便化 | GIẢN TIỆN HÓA | giản tiện |
超簡易 | SIÊU GIẢN DỊ,DỊCH | rất đơn giản; rất dễ dàng |
書簡 | THƯ GIẢN | công văn;thư |
いとも簡単に | GIẢN ĐƠN | rất dễ dàng; quá dễ dàng; cực kỳ đơn giản |
航空書簡 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG THƯ GIẢN | thư máy bay |