Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
111
鞜 : xxx
顆 : KHỎA
颶 : CỤ
餡 : HÃM
餞 : TIỄN
餤 : xxx
餠 : BÍNH
馘 : QUẮC
駻 : HÃN
駸 : XÂM
騁 : SÍNH
鮟 : xxx
鮠 : NGÔI,NGUY
鮨 : xxx
鮴 : xxx
鵄 : xxx
鵁 : xxx
鴿 : CÁP
鴾 : xxx
鵆 : xxx
鵈 : xxx
麋 : MI
黏 : NIÊM
黜 : TRUẤT
點 : ĐIỂM
黝 : ỬU
黻 : PHẤT
鼾 : HÃN,HAN
齔 : SẤN
龠 : DƯỢC,THƯỢC
翻 : PHIÊN
鵜 : ĐỀ
鎧 : KHẢI
穫 : HOẠCH
額 : NGẠCH
顎 : NGẠC
鎌 : LIÊM
簡 : GIẢN
観 : QUAN
韓 : HÀN
顔 : NHAN
騎 : KỴ
襟 : KHÂM
顕 : HIỀN
験 : NGHIỆM
鯉 : LÝ
鵠 : HỘC,CỐC
鎖 : TỎA
瞬 : THUẤN
藷 : THỰ
111
Danh Sách Từ Của
餠BÍNH
‹
■
▶
›
✕
Hán
BÍNH- Số nét: 17 - Bộ: THỰC 食
ON
ヘイ, ヒョウ
KUN
餠
もち
餠
もちい
Bánh. Nhào bột với đường nặn tròn tròn, cho vào lửa sấy chín để ăn gọi là bính. Người làm bánh gọi là bính sư 餅師, bột nấu gọi là thang bính 湯餅. Ngày xưa nhà nào đẻ con, phần nhiều làm bánh để thết khách gọi là thang bính hội 湯餅會.