Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ KIẾN 見
Danh Sách Từ Của 見KIẾN
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
見識 | KIẾN THỨC | hiểu biết;kiến thức |
見積書 | KIẾN TÍCH THƯ | bản dự toán; bản ước tính; bản ước lượng |
見本注文書 | KIẾN BẢN CHÚ VĂN THƯ | đơn đặt mẫu hàng |
見損う | KIẾN TỔN | nhìn nhầm; đánh giá nhầm |
見合う | KIẾN HỢP | giáp mặt |
見なされる | KIẾN | được coi là |
見詰める | KIẾN CẬT | nhìn chằm chằm |
見積利益 | KIẾN TÍCH LỢI ÍCH | lãi dự tính;lãi ước tính |
見本注文 | KIẾN BẢN CHÚ VĂN | đơn hàng (đặt) thử |
見掛け | KIẾN QUẢI | vẻ bề ngoài; bề ngoài |
見合い | KIẾN HỢP | sự mai mối; sự làm mối; sự gặp nhau để tìm hiểu (nam nữ) |
見てみる | KIẾN | thử xem |
見解 | KIẾN GIẢI | cách nghĩ; quan điểm; cách đánh giá;kiến giải |
見積価格 | KIẾN TÍCH GIÁ CÁCH | giá ước tính |
見本書 | KIẾN BẢN THƯ | biểu mẫu |
見捨てる | KIẾN SẢ | bỏ đi; bỏ rơi; từ bỏ; đoạn tuyệt;lìa bỏ |
見取り図 | KIẾN THỦ ĐỒ | đồ hình |
見つけ出す | KIẾN XUẤT | dòm thấy |
見覚え | KIẾN GIÁC | sự nhận ra; sự nhớ ra; ký ức |
見積り | KIẾN TÍCH | dự toán; ước tính; ước lượng |
見本市 | KIẾN BẢN THỊ | hội chợ;hội chợ mẫu hàng |
見抜く | KIẾN BẠT | đoán trúng |
見分ける | KIẾN PHÂN | phân biệt; làm rõ (cái đúng cái sai, mặt xấu mặt tốt...) |
見つける | KIẾN | bắt gặp;tìm ra;tìm; tìm kiếm |
見飽きる | KIẾN BÃO | xem chán rồi; xem đủ rồi |
見落とす | KIẾN LẠC | bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua |
見積もり | KIẾN TÍCH | đánh giá;dự toán; ước tính; ước lượng |
見本品 | KIẾN BẢN PHẨM | hàng mẫu |
見所 | KIẾN SỞ | chỗ hay; điểm hay;triển vọng; tiền đồ |
見分け | KIẾN PHÂN | sự phân biệt; sự làm rõ |
見つかる | KIẾN | tìm thấy; tìm ra |
見限る | KIẾN HẠN | bỏ đi; bỏ sót; bỏ rơi; từ bỏ; đoạn tuyệt |
見苦しい | KIẾN KHỔ | xấu; khó nhìn; khó coi; không thuận mắt |
見破る | KIẾN PHÁ | nhìn thấu; nhìn thấu suốt; nhìn thấy rõ bên trong... |
見本付申込 | KIẾN BẢN PHÓ THÂN VÀO | chào hàng kèm mẫu |
見慣れる | KIẾN QUÁN | quen mắt; quen nhìn; quen; biết rõ |
見出す | KIẾN XUẤT | tìm ra; phát hiện ra |
見っともない | KIẾN | đáng xấu hổ; khó coi; mất thể diện |
見違える | KIẾN VI | nhìn nhầm; nhận nhầm |
見舞う | KIẾN VŨ | đi thăm người ốm |
見知りの | KIẾN TRI | quen |
見本による購入 | KIẾN BẢN CẤU NHẬP | mua theo mẫu |
見惚れる | KIẾN HỐT | nhìn ngắm say sưa; nhìn say đắm |
見出し | KIẾN XUẤT | đầu đề |
見た目 | KIẾN MỤC | vẻ bề ngoài; dáng vẻ; bề ngoài |
見過ごす | KIẾN QUÁ | bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua |
見舞い | KIẾN VŨ | sự đi thăm người ốm |
見直す | KIẾN TRỰC | nhìn lại; xem lại; đánh giá lại |
見本による | KIẾN BẢN | bán theo mẫu |
見当 | KIẾN ĐƯƠNG | hướng; phương hướng;khoảng; khoảng chừng; ước chừng; trên dưới;sự ước tính; sự ước đoán |
見付ける | KIẾN PHÓ | tìm; tìm kiếm |
見たことがありません | KIẾN | chưa từng thấy |
見通す | KIẾN THÔNG | nhìn thấu; nhìn thấu suốt;suy đoán; suy luận; đoán |
見舞 | KIẾN VŨ | sự đi thăm người ốm |
見物人 | KIẾN VẬT NHÂN | khách tham quan; người đến xem |
見本どおり | KIẾN BẢN | gần bằng nhau |
見張る | KIẾN TRƯƠNG | canh gác; theo dõi;mở to mắt ra nhìn; căng mắt ra nhìn |
見付かる | KIẾN PHÓ | tìm thấy; tìm ra |
見せ掛け | KIẾN QUẢI | giả vờ; giả bộ; làm đồ giả như thật |
見通し | KIẾN THÔNG | sự suy đoán; suy luận; đoán |
見聞する | KIẾN VĂN | nghe ngóng; tìm hiểu; lắng nghe |
見物する | KIẾN VẬT | tham quan; dạo chơi; thưởng ngoạn cảnh vật |
見本とする | KIẾN BẢN | làm mẫu |
見届ける | KIẾN GIỚI | nhìn thấy; nhìn đúng; trông thấy; xác nhận |
見事 | KIẾN SỰ | đẹp; đẹp đẽ; quyến rũ;;vẻ đẹp; sự quyến rũ |
見せる | KIẾN | cho xem; cho thấy; chứng tỏ; bày tỏ |
見逃す | KIẾN ĐÀO | bỏ quên;bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua |
見聞 | KIẾN VĂN | dò hỏi;kinh nghiệm; kiến thức; hiểu biết; tầm hiểu biết;thông tin; tin tức |
見物 | KIẾN VẬT | sự tham quan; sự dạo chơi; việc thưởng ngoạn cảnh vật; tham quan; dạo chơi; thưởng ngoạn; ngắm cảnh; ngắm |
見本 | KIẾN BẢN | kiểu mẫu;mẫu mực;mẫu; vật mẫu |
見守る | KIẾN THỦ | bảo vệ; chăm sóc;theo dõi; nhìn theo mãi; theo sát;trông;trông coi;trông nom |
見下ろす | KIẾN HẠ | coi khinh; khinh miệt;nhìn tổng thể; nhìn xuống |
見せびらかす | KIẾN | tỏ ra; chứng tỏ; phô bày ra |
見送る | KIẾN TỐNG | chờ đợi; mong đợi;nhìn theo; theo dõi;tiễn biệt;tiễn chân;tiễn đưa;tiễn; đưa tiễn |
見者 | KIẾN GIẢ | Khách tham quan |
見渡す | KIẾN ĐỘ | nhìn quanh; đảo mắt nhìn quanh;nhìn tổng thể; nhìn bao quát |
見晴らす | KIẾN TÌNH | nhìn ra xa và rộng; nhìn trải rộng |
見学する | KIẾN HỌC | tham quan với mục đích học tập; tham quan; quan sát |
見上げる | KIẾN THƯỢNG | ngưỡng mộ; hâm mộ; tôn kính;nhìn lên; ngước lên |
見ず知らず | KIẾN TRI | lạ; lạ lẫm; không quen biết;người lạ; không quen biết |
見送り | KIẾN TỐNG | sự tiễn; đưa tiễn |
見習う | KIẾN TẬP | bắt chước; học theo;nhìn để học tập; để nhớ và làm theo;noi gương |
見比べる | KIẾN TỶ | nhìn và so sánh; cân nhắc |
見晴らし | KIẾN TÌNH | tầm nhìn; phong cảnh |
見学 | KIẾN HỌC | tham quan với mục đích học tập; tham quan |
見る見る | KIẾN KIẾN | nhanh chóng (biến đổi); trông thấy (biến đổi) |
見す見す | KIẾN KIẾN | giương mắt ra nhìn mà không làm gì được; đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được |
見返りの担保 | KIẾN PHẢN ĐẢM BẢO | bảo đảm bổ xung |
見習い | KIẾN TẬP | sự nhìn để học tập, để nhớ và làm theo |
見極める | KIẾN CỰC | nhìn rõ; nhìn thấu; nhìn thấu suốt; nhận rõ |
見方 | KIẾN PHƯƠNG | cách nhìn; cách quan sát; quan điểm |
見失う | KIẾN THẤT | thất lạc; lạc mất; không nhìn thấy |
見る | KIẾN | coi;ngắm;ngó;nhìn thấy;nhìn xem;nhìn; xem;nhòm;nhòm ngó |
見える | KIẾN | đến;nhìn thấy;thấy;trông có vẻ (như là);trông thấy |
見返す | KIẾN PHẢN | quay lại nhìn; ngoái lại nhìn; nhìn trở lại;xác nhận lại; xem lại; đánh giá lại |
見縊る | KIẾN ẢI | coi thường; xem thường; miệt thị |
見本通りの品質 | KIẾN BẢN THÔNG PHẨM CHẤT | phẩm chất như mẫu |
見放す | KIẾN PHÓNG | bỏ đi; vứt đi; từ bỏ |
見地 | KIẾN ĐỊA | quan điểm; vị trí đánh giá; lý luận |
見にくい | KIẾN | ghê rợn;khó coi;khó nhìn |