Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 見KIẾN
Hán

KIẾN- Số nét: 07 - Bộ: KIẾN 見

ONケン
KUN見る みる
  見える みえる
  見せる みせる
  • Thấy, mắt trông thấy.
  • Ý biết, như "kiến địa" 見地 chỗ biết tới, "kiến giải" 見解 chỗ hiểu biết, v.v.
  • Yết kiến. Như "tham kiến" 參見 vào hầu.
  • Bị. Như "kiến nghi" 見疑 bị ngờ, "kiến hại" 見害 bị hại, v.v.
  • Một âm là "hiện". Tỏ rõ, hiện ra. Như "thiên hạ hữu đạo tắc hiện" 天下有道則見 thiên hạ có đạo thì ra làm quan mà làm vẻ vang ở đời.
  • Tiến cử.
  • Cái trang sức ngoài áo quan.
1 | 2 | 3


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KIẾN THỨC hiểu biết;kiến thức
積書 KIẾN TÍCH THƯ bản dự toán; bản ước tính; bản ước lượng
本注文書 KIẾN BẢN CHÚ VĂN THƯ đơn đặt mẫu hàng
損う KIẾN TỔN nhìn nhầm; đánh giá nhầm
合う KIẾN HỢP giáp mặt
なされる KIẾN được coi là
詰める KIẾN CẬT nhìn chằm chằm
積利益 KIẾN TÍCH LỢI ÍCH lãi dự tính;lãi ước tính
本注文 KIẾN BẢN CHÚ VĂN đơn hàng (đặt) thử
掛け KIẾN QUẢI vẻ bề ngoài; bề ngoài
合い KIẾN HỢP sự mai mối; sự làm mối; sự gặp nhau để tìm hiểu (nam nữ)
てみる KIẾN thử xem
KIẾN GIẢI cách nghĩ; quan điểm; cách đánh giá;kiến giải
積価格 KIẾN TÍCH GIÁ CÁCH giá ước tính
本書 KIẾN BẢN THƯ biểu mẫu
捨てる KIẾN SẢ bỏ đi; bỏ rơi; từ bỏ; đoạn tuyệt;lìa bỏ
取り図 KIẾN THỦ ĐỒ đồ hình
つけ出す KIẾN XUẤT dòm thấy
覚え KIẾN GIÁC sự nhận ra; sự nhớ ra; ký ức
積り KIẾN TÍCH dự toán; ước tính; ước lượng
本市 KIẾN BẢN THỊ hội chợ;hội chợ mẫu hàng
抜く KIẾN BẠT đoán trúng
分ける KIẾN PHÂN phân biệt; làm rõ (cái đúng cái sai, mặt xấu mặt tốt...)
つける KIẾN bắt gặp;tìm ra;tìm; tìm kiếm
飽きる KIẾN BÃO xem chán rồi; xem đủ rồi
落とす KIẾN LẠC bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua
積もり KIẾN TÍCH đánh giá;dự toán; ước tính; ước lượng
本品 KIẾN BẢN PHẨM hàng mẫu
KIẾN SỞ chỗ hay; điểm hay;triển vọng; tiền đồ
分け KIẾN PHÂN sự phân biệt; sự làm rõ
つかる KIẾN tìm thấy; tìm ra
限る KIẾN HẠN bỏ đi; bỏ sót; bỏ rơi; từ bỏ; đoạn tuyệt
苦しい KIẾN KHỔ xấu; khó nhìn; khó coi; không thuận mắt
破る KIẾN PHÁ nhìn thấu; nhìn thấu suốt; nhìn thấy rõ bên trong...
本付申込 KIẾN BẢN PHÓ THÂN VÀO chào hàng kèm mẫu
慣れる KIẾN QUÁN quen mắt; quen nhìn; quen; biết rõ
出す KIẾN XUẤT tìm ra; phát hiện ra
っともない KIẾN đáng xấu hổ; khó coi; mất thể diện
違える KIẾN VI nhìn nhầm; nhận nhầm
舞う KIẾN VŨ đi thăm người ốm
知りの KIẾN TRI quen
本による購入 KIẾN BẢN CẤU NHẬP mua theo mẫu
惚れる KIẾN HỐT nhìn ngắm say sưa; nhìn say đắm
出し KIẾN XUẤT đầu đề
た目 KIẾN MỤC vẻ bề ngoài; dáng vẻ; bề ngoài
過ごす KIẾN QUÁ bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua
舞い KIẾN VŨ sự đi thăm người ốm
直す KIẾN TRỰC nhìn lại; xem lại; đánh giá lại
本による KIẾN BẢN bán theo mẫu
KIẾN ĐƯƠNG hướng; phương hướng;khoảng; khoảng chừng; ước chừng; trên dưới;sự ước tính; sự ước đoán
付ける KIẾN PHÓ tìm; tìm kiếm
たことがありません KIẾN chưa từng thấy
通す KIẾN THÔNG nhìn thấu; nhìn thấu suốt;suy đoán; suy luận; đoán
KIẾN VŨ sự đi thăm người ốm
物人 KIẾN VẬT NHÂN khách tham quan; người đến xem
本どおり KIẾN BẢN gần bằng nhau
張る KIẾN TRƯƠNG canh gác; theo dõi;mở to mắt ra nhìn; căng mắt ra nhìn
付かる KIẾN PHÓ tìm thấy; tìm ra
せ掛け KIẾN QUẢI giả vờ; giả bộ; làm đồ giả như thật
通し KIẾN THÔNG sự suy đoán; suy luận; đoán
聞する KIẾN VĂN nghe ngóng; tìm hiểu; lắng nghe
物する KIẾN VẬT tham quan; dạo chơi; thưởng ngoạn cảnh vật
本とする KIẾN BẢN làm mẫu
届ける KIẾN GIỚI nhìn thấy; nhìn đúng; trông thấy; xác nhận
KIẾN SỰ đẹp; đẹp đẽ; quyến rũ;;vẻ đẹp; sự quyến rũ
せる KIẾN cho xem; cho thấy; chứng tỏ; bày tỏ
逃す KIẾN ĐÀO bỏ quên;bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua
KIẾN VĂN dò hỏi;kinh nghiệm; kiến thức; hiểu biết; tầm hiểu biết;thông tin; tin tức
KIẾN VẬT sự tham quan; sự dạo chơi; việc thưởng ngoạn cảnh vật; tham quan; dạo chơi; thưởng ngoạn; ngắm cảnh; ngắm
KIẾN BẢN kiểu mẫu;mẫu mực;mẫu; vật mẫu
守る KIẾN THỦ bảo vệ; chăm sóc;theo dõi; nhìn theo mãi; theo sát;trông;trông coi;trông nom
下ろす KIẾN HẠ coi khinh; khinh miệt;nhìn tổng thể; nhìn xuống
せびらかす KIẾN tỏ ra; chứng tỏ; phô bày ra
送る KIẾN TỐNG chờ đợi; mong đợi;nhìn theo; theo dõi;tiễn biệt;tiễn chân;tiễn đưa;tiễn; đưa tiễn
KIẾN GIẢ Khách tham quan
渡す KIẾN ĐỘ nhìn quanh; đảo mắt nhìn quanh;nhìn tổng thể; nhìn bao quát
晴らす KIẾN TÌNH nhìn ra xa và rộng; nhìn trải rộng
学する KIẾN HỌC tham quan với mục đích học tập; tham quan; quan sát
上げる KIẾN THƯỢNG ngưỡng mộ; hâm mộ; tôn kính;nhìn lên; ngước lên
ず知らず KIẾN TRI lạ; lạ lẫm; không quen biết;người lạ; không quen biết
送り KIẾN TỐNG sự tiễn; đưa tiễn
習う KIẾN TẬP bắt chước; học theo;nhìn để học tập; để nhớ và làm theo;noi gương
比べる KIẾN TỶ nhìn và so sánh; cân nhắc
晴らし KIẾN TÌNH tầm nhìn; phong cảnh
KIẾN HỌC tham quan với mục đích học tập; tham quan
KIẾN KIẾN nhanh chóng (biến đổi); trông thấy (biến đổi)
KIẾN KIẾN giương mắt ra nhìn mà không làm gì được; đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được
返りの担保 KIẾN PHẢN ĐẢM BẢO bảo đảm bổ xung
習い KIẾN TẬP sự nhìn để học tập, để nhớ và làm theo
極める KIẾN CỰC nhìn rõ; nhìn thấu; nhìn thấu suốt; nhận rõ
KIẾN PHƯƠNG cách nhìn; cách quan sát; quan điểm
失う KIẾN THẤT thất lạc; lạc mất; không nhìn thấy
KIẾN coi;ngắm;ngó;nhìn thấy;nhìn xem;nhìn; xem;nhòm;nhòm ngó
える KIẾN đến;nhìn thấy;thấy;trông có vẻ (như là);trông thấy
返す KIẾN PHẢN quay lại nhìn; ngoái lại nhìn; nhìn trở lại;xác nhận lại; xem lại; đánh giá lại
縊る KIẾN ẢI coi thường; xem thường; miệt thị
本通りの品質 KIẾN BẢN THÔNG PHẨM CHẤT phẩm chất như mẫu
放す KIẾN PHÓNG bỏ đi; vứt đi; từ bỏ
KIẾN ĐỊA quan điểm; vị trí đánh giá; lý luận
にくい KIẾN ghê rợn;khó coi;khó nhìn
1 | 2 | 3