Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 覧LÃM
Hán

LÃM- Số nét: 17 - Bộ: KIẾN 見

ONラン
KUN覧る みる
  • Tục dùng như chữ "lãm" 覽.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
する TRIỂN LÃM triển lãm;trưng bày
なさい LÃM xin hãy xem xét; xin hãy chiếu cố
下さい LÃM HẠ xin hãy xem
払手形 NHẤT LÃM PHẤT THỦ HÌNH hối phiếu trả tiền ngay
NHẤT LÃM BIỂU bảng kê;danh sách; bảng
NỘI LÃM Việc xem xét một cách bí mật; việc xem xét một cách không chính thức
BÁC LÃM HỘI hội chợ;hội chợ triển lãm; Triển lãm
HỒI LÃM chuyền quanh để xem; chuyền tay; chuyền cho nhau xem; xem
する HỒI LÃM chuyền quanh để xem
HỒI LÃM BẢN,BẢNG bản thông báo chuyển đi từng nhà
TRIỂN LÃM Cuộc triển lãm
DUYỆT LÃM THẤT phòng đọc sách
TRIỂN LÃM HỘI cuộc triển lãm; cuộc trưng bày;hội triễn lãm
TRIỂN LÃM PHẨM hàng triển lãm
TRIỂN LÃM THẤT phòng trưng bầy
QUAN LÃM sự tham quan; tham quan; xem
QUAN LÃM TỊCH khán đài
DU LÃM du lãm
DU LÃM KHÁCH du khách;khách du lịch
DU LÃM THUYỀN du thuyền
DUYỆT LÃM sự đọc; sự duyệt lãm; xem
する DUYỆT LÃM đọc
市場展する THỊ TRƯỜNG TRIỂN LÃM triển lãm hội chợ
装備一 TRANG BỊ NHẤT LÃM BIỂU bảng kê trang bị
万国博 VẠN QUỐC BÁC LÃM HỘI hội chợ thế giới
国際見本市展会協会 QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ TRIỂN LÃM HỘI HIỆP HỘI hiệp hội hội chợ và triễn lãm quốc tế
インターネット閲ソフト DUYỆT LÃM phần mềm trình duyệt Web