Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 覗xxx
| |||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
覗く | xxx | liếc nhìn;lộ ra ngoài;lườm một cái; nhìn lướt qua;nhìn trộm; nhòm;nhìn xuống dưới |
| |||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
覗く | xxx | liếc nhìn;lộ ra ngoài;lườm một cái; nhìn lướt qua;nhìn trộm; nhòm;nhìn xuống dưới |