Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 鏤LŨ
Hán

LŨ- Số nét: 19 - Bộ: KIM 金

ONル, ロウ
KUN鏤める ちりばめる
  • Thép.
  • Chạm, khắc. ◎Như: lũ khắc 鏤刻 chạm trổ.
  • Cái lũ. ◎Như: cái chõ.