Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
118
襦 : NHU
襪 : MIỆT,VẠT
覈 : HẠCH
譌 : NGOA
譏 : KI
譎 : QUYỆT
證 : CHỨNG
譛 : TRẤM
譚 : ĐÀM
贊 : TÁN
贇 : UÂN
蹶 : QUYẾT,QUỆ
蹲 : TỒN,TỖN
蹼 : BỐC,PHỐC
躇 : TRÙ
軅 : xxx
辭 : TỪ
邊 : BIÊN
醯 : Ê
鏖 : AO
鏨 : TẠM
鏥 : xxx
鏘 : THƯƠNG
鏃 : THỐC
鏝 : MAN
鏐 : LƯU
鏈 : LIÊN
鏤 : LŨ
關 : QUAN,LOAN
隴 : LŨNG
霪 : DÂM
鞴 : BỊ
韲 : xxx
餽 : QUỸ
餾 : LỰU
饂 : xxx
騙 : PHIẾN
鯣 : xxx
鯢 : NGHÊ
鯤 : CÔN
鯔 : xxx
鯡 : PHI
鯲 : xxx
鯱 : xxx
鯰 : NIỀM
鵲 : THƯỚC
鶉 : THUẦN
鶇 : xxx
鵯 : xxx
鵺 : xxx
118
Danh Sách Từ Của
鏘THƯƠNG
‹
■
▶
›
✕
Hán
THƯƠNG- Số nét: 19 - Bộ: KIM 金
ON
ソウ, ショウ
(Trạng thanh) Tiếng ngọc va chạm. ◇Lễ Kí 禮記: Tiến tắc ấp chi, thối tắc dương chi, nhiên hậu ngọc thương minh dã 進則揖之, 退則揚之, 然後玉鏘鳴也 (Ngọc tảo 玉藻) Tiến thì thu nó lại, lui thì giơ nó lên, rồi sau ngọc kêu lanh canh.
(Trạng thanh) thương thương 鏘鏘 boong boong (như tiếng chuông chẳng hạn).