Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 鏘THƯƠNG
Hán

THƯƠNG- Số nét: 19 - Bộ: KIM 金

ONソウ, ショウ
  • (Trạng thanh) Tiếng ngọc va chạm. ◇Lễ Kí 禮記: Tiến tắc ấp chi, thối tắc dương chi, nhiên hậu ngọc thương minh dã 進則揖之, 退則揚之, 然後玉鏘鳴也 (Ngọc tảo 玉藻) Tiến thì thu nó lại, lui thì giơ nó lên, rồi sau ngọc kêu lanh canh.
  • (Trạng thanh) thương thương 鏘鏘 boong boong (như tiếng chuông chẳng hạn).