Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
118
襦 : NHU
襪 : MIỆT,VẠT
覈 : HẠCH
譌 : NGOA
譏 : KI
譎 : QUYỆT
證 : CHỨNG
譛 : TRẤM
譚 : ĐÀM
贊 : TÁN
贇 : UÂN
蹶 : QUYẾT,QUỆ
蹲 : TỒN,TỖN
蹼 : BỐC,PHỐC
躇 : TRÙ
軅 : xxx
辭 : TỪ
邊 : BIÊN
醯 : Ê
鏖 : AO
鏨 : TẠM
鏥 : xxx
鏘 : THƯƠNG
鏃 : THỐC
鏝 : MAN
鏐 : LƯU
鏈 : LIÊN
鏤 : LŨ
關 : QUAN,LOAN
隴 : LŨNG
霪 : DÂM
鞴 : BỊ
韲 : xxx
餽 : QUỸ
餾 : LỰU
饂 : xxx
騙 : PHIẾN
鯣 : xxx
鯢 : NGHÊ
鯤 : CÔN
鯔 : xxx
鯡 : PHI
鯲 : xxx
鯱 : xxx
鯰 : NIỀM
鵲 : THƯỚC
鶉 : THUẦN
鶇 : xxx
鵯 : xxx
鵺 : xxx
118
Danh Sách Từ Của
證CHỨNG
‹
■
▶
›
✕
Hán
CHỨNG- Số nét: 19 - Bộ: NGÔN 言
ON
ショウ
KUN
證
あかし
(Động) Tố cáo, cáo phát. ◇Luận Ngữ 論語: Kì phụ nhương dương, nhi tử chứng chi 其父攘羊, 而子證之 (Tử Lộ 子路) Cha bắt trộm cừu, con đi tố cáo.
(Động) Nghiệm thực, làm chứng (dùng bằng cớ, sự thật làm cho sáng tỏ hay đoán định). ◎Như: chứng minh 證明, chứng thật 證實.
(Danh) Bằng cớ. ◎Như: kiến chứng 見證, chứng cứ 證據.
(Danh) Giấy tờ, thẻ để xác nhận. ◎Như: đình xa chứng 停車證 giấy chứng đậu xe, tá thư chứng 借書證 tờ chứng vay tiền.
(Danh) Chứng bệnh. Thông chứng 症.