Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 證CHỨNG
Hán

CHỨNG- Số nét: 19 - Bộ: NGÔN 言

ONショウ
KUN あかし
  • (Động) Tố cáo, cáo phát. ◇Luận Ngữ 論語: Kì phụ nhương dương, nhi tử chứng chi 其父攘羊, 而子證之 (Tử Lộ 子路) Cha bắt trộm cừu, con đi tố cáo.
  • (Động) Nghiệm thực, làm chứng (dùng bằng cớ, sự thật làm cho sáng tỏ hay đoán định). ◎Như: chứng minh 證明, chứng thật 證實.
  • (Danh) Bằng cớ. ◎Như: kiến chứng 見證, chứng cứ 證據.
  • (Danh) Giấy tờ, thẻ để xác nhận. ◎Như: đình xa chứng 停車證 giấy chứng đậu xe, tá thư chứng 借書證 tờ chứng vay tiền.
  • (Danh) Chứng bệnh. Thông chứng 症.