Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 併TÍNH
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
併記する | TÍNH KÝ | viết sát vào nhau; viết cùng nhau |
併記 | TÍNH KÝ | sự viết sát vào với nhau |
併発する | TÍNH PHÁT | xảy ra cùng; xảy ra đồng thời; trùng hợp (bệnh tật) |
併発 | TÍNH PHÁT | sự cùng xảy ra; sự xảy ra đồng thời; sự trùng hợp (bệnh tật) |
併用する | TÍNH DỤNG | cùng sử dụng; sử dụng đồng thời |
併用 | TÍNH DỤNG | sự cùng sử dụng; sự sử dụng đồng thời |
併合する | TÍNH HỢP | kết hợp; hòa nhất; sáp nhập |
併合 | TÍNH HỢP | sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập |
併せる | TÍNH | hợp lại; kết hợp; hợp nhất |
併し乍ら | TÍNH SẠ | tuy nhiên; thế nhưng; mặc dầu vậy |
併し | TÍNH | tuy nhiên; nhưng |
合併症 | HỢP TÍNH CHỨNG | biến chứng |
合併する | HỢP TÍNH | sát nhập |
合併 | HỢP TÍNH | sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập |
町村合併 | ĐINH THÔN HỢP TÍNH | sự hợp nhất thành phố và làng mạc |