Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
22
奈 : NẠI
迩 : NHĨ
乳 : NHŨ
念 : NIỆM
杷 : BA,BÀ
波 : BA
拝 : BÀI
杯 : BÔI
拍 : PHÁCH
泊 : BÁC
迫 : BÁCH
函 : HÀM
板 : BẢN,BẢNG
版 : BẢN
彼 : BỈ
披 : PHI
泌 : TIẾT,BÌ
肥 : PHI
非 : PHI
枇 : TÌ
表 : BIỂU
苗 : MIÊU
府 : PHỦ
斧 : PHỦ
阜 : PHỤ
附 : PHỤ
侮 : VŨ,VỤ
武 : VŨ,VÕ
服 : PHỤC
沸 : PHẤT,PHÌ
物 : VẬT
併 : TÍNH
並 : TỊNH
歩 : BỘ
奉 : PHỤNG
宝 : BẢO
庖 : BÀO
抱 : BÃO
放 : PHÓNG
朋 : BẰNG
法 : PHÁP
泡 : PHAO,BÀO
房 : PHÒNG
肪 : PHƯƠNG
牧 : MỤC
奔 : BÔN
妹 : MUỘI
枚 : MAI
枕 : CHẨM,CHẤM
抹 : MẠT
22
Danh Sách Từ Của
朋BẰNG
‹
■
▶
›
✕
Hán
BẰNG- Số nét: 08 - Bộ: NHỤC 肉、月
ON
ホウ
KUN
朋
とも
Bè bạn.
Dảng. Như bằng tị vi gian 朋比為奸 kết đảng làm gian.
Sánh tầy. Như thạc đại vô bằng 碩大無朋 to lớn không gì sánh tầy.
Năm vỏ sò là một bằng. Dời xưa dùng vỏ sò làm tiền, cho nên tạ ơn người ta cho nhiều của gọi là bách bằng chi tích 百朋之錫.