Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
22
奈 : NẠI
迩 : NHĨ
乳 : NHŨ
念 : NIỆM
杷 : BA,BÀ
波 : BA
拝 : BÀI
杯 : BÔI
拍 : PHÁCH
泊 : BÁC
迫 : BÁCH
函 : HÀM
板 : BẢN,BẢNG
版 : BẢN
彼 : BỈ
披 : PHI
泌 : TIẾT,BÌ
肥 : PHI
非 : PHI
枇 : TÌ
表 : BIỂU
苗 : MIÊU
府 : PHỦ
斧 : PHỦ
阜 : PHỤ
附 : PHỤ
侮 : VŨ,VỤ
武 : VŨ,VÕ
服 : PHỤC
沸 : PHẤT,PHÌ
物 : VẬT
併 : TÍNH
並 : TỊNH
歩 : BỘ
奉 : PHỤNG
宝 : BẢO
庖 : BÀO
抱 : BÃO
放 : PHÓNG
朋 : BẰNG
法 : PHÁP
泡 : PHAO,BÀO
房 : PHÒNG
肪 : PHƯƠNG
牧 : MỤC
奔 : BÔN
妹 : MUỘI
枚 : MAI
枕 : CHẨM,CHẤM
抹 : MẠT
22
Danh Sách Từ Của
抹MẠT
‹
■
▶
›
✕
Hán
MẠT- Số nét: 08 - Bộ: THỦ 手
ON
マツ
Bôi xoa. Bôi nhằng nhịt gọi là đồ 塗, bôi một vạch thẳng xuống gọi là mạt 抹.
Lau.
Quét sạch. Như mạt sát 抹殺 xóa toẹt hết, xổ toẹt, dùng lời nói ác nghiệt làm cho mất hết tư cách phẩm cách của người đi.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
抹
香
MẠT HƯƠNG
một chất đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu; hương trầm; loại bột đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu
抹
茶
MẠT TRÀ
trà xanh dùng cho các nghi lễ
抹
消する
MẠT TIÊU
xóa
抹
消
MẠT TIÊU
sự xoá
抹
殺
MẠT SÁT
sự phớt lờ (một ý kiến);sự phủ nhận;sự xóa sạch; sự xóa bỏ