Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 侮VŨ,VỤ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
侮辱を加える | VŨ,VỤ NHỤC GIA | bạt tai |
侮辱を与える | VŨ,VỤ NHỤC DỮ,DỰ | bạt |
侮辱 | VŨ,VỤ NHỤC | sự nhục mạ; sự lăng mạ; sự xỉ nhục |
侮言 | VŨ,VỤ NGÔN | sự lăng mạ; sự xỉ nhục; lời lăng mạ; lời xỉ nhục |
侮蔑 | VŨ,VỤ MIỆT | sự coi thường; sự xem thường; sự coi khinh; sự xem nhẹ; sự khinh bỉ; sự khinh miệt; sự coi rẻ; sự rẻ rúng; sự khinh thị |
侮る | VŨ,VỤ | khinh bỉ; coi thường; khinh miệt; xem thường |
軽侮 | KHINH VŨ,VỤ | sự coi thường; sự coi khinh; sự không hài lòng; sự khinh thường |