Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 泡PHAO,BÀO
Hán

PHAO,BÀO- Số nét: 08 - Bộ: THỦY 水

ONホウ
KUN あわ
  • Bọt nước.
  • Ngâm nước. Ta quen đọc là chữ bào.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
PHAO,BÀO TUYẾT tuyết rơi vào mùa xuân; tuyết mỏng và dễ tan; tuyết nhẹ
立つ PHAO,BÀO LẬP nổi bong bóng; sôi sùng sục; nổi tăm
を食う PHAO,BÀO THỰC lúng túng; hoang mang; bối rối; mất lý trí suy xét
が上がる PHAO,BÀO THƯỢNG nổi bọt
PHAO,BÀO bong bóng; bọt
PHÁT PHAO,BÀO sự sủi bọt; sự tạo bọt; sự nổi bọt; sự phát bọt
THỦY PHAO,BÀO bọt nước;bọt; bong bóng; mụn;lở;phù bào;sự không có gì; sự trở thành số không
KHÍ PHAO,BÀO bọt khí
海の HẢI PHAO,BÀO bọt bể
浮草と PHÙ THẢO PHAO,BÀO bọt bèo