Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
8
竹 : TRÚC
旭 : HÚC
扱 : TRÁP
安 : AN,YÊN
伊 : Y
夷 : DI
衣 : Y
亥 : HỢI
芋 : DỤ
印 : ẤN
因 : NHÂN
吋 : THỐN
宇 : VŨ
羽 : VŨ
迂 : VU
臼 : CỮU
曳 : DUỆ
汚 : Ô
仮 : GIẢ
会 : HỘI
回 : HỒI
灰 : HÔI
各 : CÁC
汗 : HÃN
缶 : HẪU,PHỮU
企 : XÍ
伎 : KỸ
危 : NGUY
机 : KỶ
気 : KHÍ
吉 : CÁT
吃 : CẬT
休 : HƯU
吸 : HẤP
朽 : HỦ
兇 : HUNG
共 : CỘNG
匡 : KHUÔNG
叫 : KHIẾU
仰 : NGƯỠNG
曲 : KHÚC
刑 : HÌNH
圭 : KHUÊ
血 : HUYẾT
件 : KIỆN
伍 : NGŨ
交 : GIAO
光 : QUANG
向 : HƯỚNG
后 : HẬU
8
Danh Sách Từ Của
夷DI
‹
■
▶
›
✕
Hán
DI- Số nét: 06 - Bộ: PHIỆT ノ
ON
イ
KUN
夷
えびす
夷
えみし
夷す
ころす
夷らげる
たいらげる
夷
し
Rợ mọi.
Công bằng. Như di khảo kì hành 夷考其行 lấy lòng công bằng mà xét sự hành vi của người.
Bị thương.
Giết hết, xưa ai có tôi nặng thì giết cả chín họ gọi là di.
Dẹp lòng.
Ngang, bằng.
Bầy biện.
Thường, cùng nghĩa với chữ di 彝.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
夷
DI
Người man di
蝦
夷
HÀ DI
Ainu
焼
夷
弾
THIÊU DI ĐẠN,ĐÀN
đạn lửa