Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
8
竹 : TRÚC
旭 : HÚC
扱 : TRÁP
安 : AN,YÊN
伊 : Y
夷 : DI
衣 : Y
亥 : HỢI
芋 : DỤ
印 : ẤN
因 : NHÂN
吋 : THỐN
宇 : VŨ
羽 : VŨ
迂 : VU
臼 : CỮU
曳 : DUỆ
汚 : Ô
仮 : GIẢ
会 : HỘI
回 : HỒI
灰 : HÔI
各 : CÁC
汗 : HÃN
缶 : HẪU,PHỮU
企 : XÍ
伎 : KỸ
危 : NGUY
机 : KỶ
気 : KHÍ
吉 : CÁT
吃 : CẬT
休 : HƯU
吸 : HẤP
朽 : HỦ
兇 : HUNG
共 : CỘNG
匡 : KHUÔNG
叫 : KHIẾU
仰 : NGƯỠNG
曲 : KHÚC
刑 : HÌNH
圭 : KHUÊ
血 : HUYẾT
件 : KIỆN
伍 : NGŨ
交 : GIAO
光 : QUANG
向 : HƯỚNG
后 : HẬU
8
Danh Sách Từ Của
芋DỤ
‹
■
▶
›
✕
Hán
DỤ- Số nét: 06 - Bộ: THẢO 屮
ON
ウ
KUN
芋
いも
Khoai nước. Ta quen đọc là chữ vu.
Một âm là hu. To lớn.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
芋
掘り
DỤ QUẬT
đào khoai
芋
DỤ
khoai; khoai tây
長
芋
TRƯỜNG,TRƯỢNG DỤ
khoai lang
里
芋
LÝ DỤ
khoai tây
焼
芋
THIÊU DỤ
khoai lang nướng; khoai rán
薩摩
芋
TÁT MA DỤ
khoai lang
焼き
芋
THIÊU DỤ
khoai lang nướng; khoai rán
とろろ
芋
DỤ
củ từ; khoai mỡ; khoai lang
じゃが
芋
DỤ
khoai tây