Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
8
竹 : TRÚC
旭 : HÚC
扱 : TRÁP
安 : AN,YÊN
伊 : Y
夷 : DI
衣 : Y
亥 : HỢI
芋 : DỤ
印 : ẤN
因 : NHÂN
吋 : THỐN
宇 : VŨ
羽 : VŨ
迂 : VU
臼 : CỮU
曳 : DUỆ
汚 : Ô
仮 : GIẢ
会 : HỘI
回 : HỒI
灰 : HÔI
各 : CÁC
汗 : HÃN
缶 : HẪU,PHỮU
企 : XÍ
伎 : KỸ
危 : NGUY
机 : KỶ
気 : KHÍ
吉 : CÁT
吃 : CẬT
休 : HƯU
吸 : HẤP
朽 : HỦ
兇 : HUNG
共 : CỘNG
匡 : KHUÔNG
叫 : KHIẾU
仰 : NGƯỠNG
曲 : KHÚC
刑 : HÌNH
圭 : KHUÊ
血 : HUYẾT
件 : KIỆN
伍 : NGŨ
交 : GIAO
光 : QUANG
向 : HƯỚNG
后 : HẬU
8
Danh Sách Từ Của
迂VU
‹
■
▶
›
✕
Hán
VU- Số nét: 06 - Bộ: SƯỚC 辶
ON
ウ
Xa. Con đường không được thẳng suốt gọi là vu. Vì thế nên làm việc không đúng lẽ phải gọi là vu khoát 迂闊 hay vu viễn 迂遠, v.v.
Dường xa.
Vu cửu 迂? hồi lâu, lúc lâu.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
迂
回する
VU HỒI
đi vòng