Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
8
竹 : TRÚC
旭 : HÚC
扱 : TRÁP
安 : AN,YÊN
伊 : Y
夷 : DI
衣 : Y
亥 : HỢI
芋 : DỤ
印 : ẤN
因 : NHÂN
吋 : THỐN
宇 : VŨ
羽 : VŨ
迂 : VU
臼 : CỮU
曳 : DUỆ
汚 : Ô
仮 : GIẢ
会 : HỘI
回 : HỒI
灰 : HÔI
各 : CÁC
汗 : HÃN
缶 : HẪU,PHỮU
企 : XÍ
伎 : KỸ
危 : NGUY
机 : KỶ
気 : KHÍ
吉 : CÁT
吃 : CẬT
休 : HƯU
吸 : HẤP
朽 : HỦ
兇 : HUNG
共 : CỘNG
匡 : KHUÔNG
叫 : KHIẾU
仰 : NGƯỠNG
曲 : KHÚC
刑 : HÌNH
圭 : KHUÊ
血 : HUYẾT
件 : KIỆN
伍 : NGŨ
交 : GIAO
光 : QUANG
向 : HƯỚNG
后 : HẬU
8
Danh Sách Từ Của
后HẬU
‹
■
▶
›
✕
Hán
HẬU- Số nét: 06 - Bộ: PHIỆT ノ
ON
コウ, ゴ
KUN
后
きさき
Vua, đời xưa gọi các chư hầu là quần hậu 羣后.
Bà hoàng hậu (vợ vua).
Cũng như chữ hậu 後. Như tri chỉ nhi hậu hữu định 知止而后有定 biết nơi yên ở rồi mới định được chi.
Thần đất gọi là hậu thổ 后土.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
后
HẬU
Hoàng hậu; nữ hoàng
皇
后
陛下
HOÀNG HẬU BỆ HẠ
hoàng hậu điện hạ; muôn tâu hoàng hậu
皇
后
HOÀNG HẬU
hoàng hậu
天
后
THIÊN HẬU
thiên hậu