Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
8
竹 : TRÚC
旭 : HÚC
扱 : TRÁP
安 : AN,YÊN
伊 : Y
夷 : DI
衣 : Y
亥 : HỢI
芋 : DỤ
印 : ẤN
因 : NHÂN
吋 : THỐN
宇 : VŨ
羽 : VŨ
迂 : VU
臼 : CỮU
曳 : DUỆ
汚 : Ô
仮 : GIẢ
会 : HỘI
回 : HỒI
灰 : HÔI
各 : CÁC
汗 : HÃN
缶 : HẪU,PHỮU
企 : XÍ
伎 : KỸ
危 : NGUY
机 : KỶ
気 : KHÍ
吉 : CÁT
吃 : CẬT
休 : HƯU
吸 : HẤP
朽 : HỦ
兇 : HUNG
共 : CỘNG
匡 : KHUÔNG
叫 : KHIẾU
仰 : NGƯỠNG
曲 : KHÚC
刑 : HÌNH
圭 : KHUÊ
血 : HUYẾT
件 : KIỆN
伍 : NGŨ
交 : GIAO
光 : QUANG
向 : HƯỚNG
后 : HẬU
8
Danh Sách Từ Của
圭KHUÊ
‹
■
▶
›
✕
Hán
KHUÊ- Số nét: 06 - Bộ: THỔ 土
ON
ケイ, ケ
KUN
圭
か
圭
きよ
圭
たま
圭
よし
圭
かど
圭
きよし
Ngọc khuê.
Cái khuê, một thứ đồ để đong ngày xưa, đựng được 64 hạt thóc gọi là một khuê, cũng là một thứ cân, cân nặng được mười hạt thóc gọi là một khuê.