Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
18
芬 : PHÂN
乕 : xxx
豕 : THỈ
豸 : TRĨ,TRẠI
赱 : xxx
邨 : THÔN
阨 : ÁCH
阮 : NGUYỄN
阯 : CHỈ
忿 : PHẪN
怖 : BỐ
阿 : A,Á
宛 : UYỂN,UYÊN
姐 : TẢ,THƯ
或 : HOẶC
依 : Ỷ,Y
委 : ỦY
易 : DỊ,DỊCH
育 : DỤC
雨 : VŨ
泳 : VỊNH
英 : ANH
奄 : YỂM,YÊM
延 : DIÊN
沿 : DUYÊN
炎 : VIÊM
苑 : UYỂN,UẤT,UẨN
於 : Ư,Ô
往 : VÃNG
押 : ÁP
旺 : VƯỢNG
欧 : ÂU
殴 : ẨU
岡 : CƯƠNG
価 : GIÁ
佳 : GIAI
果 : QUẢ
河 : HÀ
苛 : HÀ
茄 : GIA
迦 : GIÀ,CA
画 : HỌA
芽 : NHA
怪 : QUÁI
拐 : QUẢI
劾 : HẶC
拡 : KHUẾCH
学 : HỌC
岳 : NHẠC
茅 : MAO
18
Danh Sách Từ Của
阿A,Á
‹
■
▶
›
✕
Hán
A,Á- Số nét: 08 - Bộ: PHỤ 阝、阜
ON
ア, オ
KUN
阿る
おもねる
阿
くま
阿
ほとり
阿
あず
阿
あわ
阿
おか
阿
きた
阿
な
Cái đống lớn, cái gò to.
Tựa. Ngày xưa dùng đặt tên quan lấy ý rằng cái người ấy có thể nương tựa được. Như "a hành" 阿衡, "a bảo" 阿保, v.v.
A dua. Như "a tư sở hiếu" 阿私所好 dua theo cái mình thích riêng.
Bờ bên nước.
Cái cột.
Dài mà dẹp.
Một âm là "á". Dùng làm lời giáo đầu. Như ta nói a, à.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
阿
片
A,Á PHIẾN
thuốc phiện
阿
呆
A,Á NGỐC
kẻ ngốc; kẻ ngu;ngốc; ngu; dốt
南
阿
連邦
NAM A,Á LIÊN BANG
Liên bang Nam Phi
南
阿
戦争
NAM A,Á CHIẾN TRANH
Cuộc chiến Boer
南
阿
共和国
NAM A,Á CỘNG HÒA QUỐC
Nước cộng hòa Nam Phi
南
阿
NAM A,Á
Nam Phi
南無
阿
弥陀仏
NAM VÔ,MÔ A,Á DI ĐÀ PHẬT
Nam mô a di đà phật