Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
18
芬 : PHÂN
乕 : xxx
豕 : THỈ
豸 : TRĨ,TRẠI
赱 : xxx
邨 : THÔN
阨 : ÁCH
阮 : NGUYỄN
阯 : CHỈ
忿 : PHẪN
怖 : BỐ
阿 : A,Á
宛 : UYỂN,UYÊN
姐 : TẢ,THƯ
或 : HOẶC
依 : Ỷ,Y
委 : ỦY
易 : DỊ,DỊCH
育 : DỤC
雨 : VŨ
泳 : VỊNH
英 : ANH
奄 : YỂM,YÊM
延 : DIÊN
沿 : DUYÊN
炎 : VIÊM
苑 : UYỂN,UẤT,UẨN
於 : Ư,Ô
往 : VÃNG
押 : ÁP
旺 : VƯỢNG
欧 : ÂU
殴 : ẨU
岡 : CƯƠNG
価 : GIÁ
佳 : GIAI
果 : QUẢ
河 : HÀ
苛 : HÀ
茄 : GIA
迦 : GIÀ,CA
画 : HỌA
芽 : NHA
怪 : QUÁI
拐 : QUẢI
劾 : HẶC
拡 : KHUẾCH
学 : HỌC
岳 : NHẠC
茅 : MAO
18
Danh Sách Từ Của
苛HÀ
‹
■
▶
›
✕
Hán
HÀ- Số nét: 08 - Bộ: THẢO 屮
ON
カ
KUN
苛める
いじめる
苛む
さいなむ
苛つ
いらだつ
苛
からい
苛
こまかい
Nghiệt ác. . Làm việc xét nét nghiêm ngặt quá đều gọi là hà. Chánh lệnh tàn ác gọi là hà chánh 苛政. Lễ ký 禮記 : Hà chánh mãnh ư hổ dã 苛政猛於虎也 chính sách hà khắc còn tàn bạo hơn cọp
Ghen ghét.
Phiền toái.
Trách phạt.
Quấy nhiễu.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
苛
める
HÀ
bắt nạt; ăn hiếp
苛
め
HÀ
sự bắt nạt
苛
々する
HÀ
sốt ruột; nóng ruột
苛
々
HÀ
sự sốt ruột; sự nóng ruột; tức giận; khó chịu
苛
々
HÀ
sốt ruột; nóng ruột