Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
18
芬 : PHÂN
乕 : xxx
豕 : THỈ
豸 : TRĨ,TRẠI
赱 : xxx
邨 : THÔN
阨 : ÁCH
阮 : NGUYỄN
阯 : CHỈ
忿 : PHẪN
怖 : BỐ
阿 : A,Á
宛 : UYỂN,UYÊN
姐 : TẢ,THƯ
或 : HOẶC
依 : Ỷ,Y
委 : ỦY
易 : DỊ,DỊCH
育 : DỤC
雨 : VŨ
泳 : VỊNH
英 : ANH
奄 : YỂM,YÊM
延 : DIÊN
沿 : DUYÊN
炎 : VIÊM
苑 : UYỂN,UẤT,UẨN
於 : Ư,Ô
往 : VÃNG
押 : ÁP
旺 : VƯỢNG
欧 : ÂU
殴 : ẨU
岡 : CƯƠNG
価 : GIÁ
佳 : GIAI
果 : QUẢ
河 : HÀ
苛 : HÀ
茄 : GIA
迦 : GIÀ,CA
画 : HỌA
芽 : NHA
怪 : QUÁI
拐 : QUẢI
劾 : HẶC
拡 : KHUẾCH
学 : HỌC
岳 : NHẠC
茅 : MAO
18
Danh Sách Từ Của
豸TRĨ,TRẠI
‹
■
▶
›
✕
Hán
TRĨ,TRẠI- Số nét: 07 - Bộ: TRỈ 豸
ON
タイ, チ
KUN
豸
むじな
Loài bò sát, loài sâu không có chân gọi là "trĩ" 豸, sâu có chân gọi là "trùng" 虫.
Giải được, như Tả truyện 左傳 nói "sử Khước tử sính kỳ chí, thứ hữu trĩ hồ" 使郤子逞其志,庶有豸乎 để cho Khước tử nó thích chí, ngõ hầu mới giải được mối họa chăng.
Một âm là "trại". "Giải trại" ?豸 con dê thần.