Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ THIỆT 舌
Danh Sách Từ Của 舌THIỆT
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
舌を出す | THIỆT XUẤT | lè lưỡi;thè lưỡi ra |
舌びらめ | THIỆT | cá thờn bơn |
舌がむずむずする | THIỆT | ngứa miệng |
舌 | THIỆT | lưỡi |
舌禍 | THIỆT HỌA | điều lỡ lời;lỡ lời |
舌打ち | THIỆT ĐẢ | hành động tặc lưỡi |
舌戦 | THIỆT CHIẾN | Cuộc khẩu chiến |
舌を噛む | THIỆT xxx | cắn lưỡi |
猫舌だ | MIÊU THIỆT | có cái lưỡi quá nhạy cảm với thức ăn nóng |
猫舌 | MIÊU THIỆT | lưỡi sợ bỏng |
毒舌 | ĐỘC THIỆT | lời nói sâu cay; lời nói cay độc |
悪舌 | ÁC THIỆT | kẻ xấu miệng; kẻ ngồi lê mách lẻo |
弁舌 | BIỆN,BIỀN THIỆT | sự khéo biện luận; khả năng nói; khả năng diễn đạt ngôn ngữ |
二枚舌 | NHỊ MAI THIỆT | kiểu nước đôi; kiểu lập lờ; kiểu lá mặt lá trái; kiểu úp mở |
長広舌 | TRƯỜNG,TRƯỢNG QUẢNG THIỆT | bài nói dài |