Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 舒THƯ
Hán

THƯ- Số nét: 12 - Bộ: THIỆT 舌

ONジョ, ショ
KUN舒べる のべる
  • Thư thái, thư sướng.
  • Thư thả.
  • Duỗi ra, mở ra.