Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 乱LOẠN
| ||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 乱す | LOẠN | chen ngang;đảo lộn;làm hỏng (kế hoạch);làm lộn xộn; làm mất trật tự; làm xáo trộn;loạn;phá rối;rũ rượi |
| 乱雑 | LOẠN TẠP | lẫn lộn; tạp nham; bừa bãi;sự lẫn lộn; sự tạp nham |
| 乱視 | LOẠN THỊ | loạn thị |
| 乱筆 | LOẠN BÚT | sự viết nghệch ngoạc; sự viết bừa |
| 乱用する | LOẠN DỤNG | lạm dụng |
| 乱用 | LOẠN DỤNG | sự lạm dụng |
| 乱暴者 | LOẠN BẠO,BỘC GIẢ | võ phu |
| 乱暴する | LOẠN BẠO,BỘC | ồ ạt;trác táng |
| 乱暴する | LOẠN BẠO,BỘC | bạo loạn; quấy rầy; quấy nhiễu |
| 乱暴 | LOẠN BẠO,BỘC | bạo loạn; hỗn láo; vô lễ; quá đáng;sự bạo loạn; sự quá đáng;thô lỗ |
| 乱心 | LOẠN TÂM | khùng |
| 乱射 | LOẠN XẠ | loạn xạ |
| 乱伐 | LOẠN PHẠT | sự chặt phá bừa bãi |
| 乱れる | LOẠN | bị lộn xộn; bị xáo trộn;bị lúng túng; bị mất bình tĩnh;rối |
| 反乱軍 | PHẢN LOẠN QUÂN | quân phản loạn |
| 内乱 | NỘI LOẠN | cuộc nội loạn;nội loạn |
| 動乱 | ĐỘNG LOẠN | sự náo loạn |
| 反乱 | PHẢN LOẠN | cuộc phản loạn; cuộc phiến loạn; sự phiến loạn; sự phản loạn;dấy loạn;phản loạn |
| 反乱する | PHẢN LOẠN | khởi loạn;làm giặc;làm loạn;loạn;phiến loạn |
| 反乱を抑える | PHẢN LOẠN ỨC | đàn áp cuộc nổi loạn |
| 反乱を鎮める | PHẢN LOẠN TRẤN | đàn áp cuộc nổi loạn |
| 反乱者 | PHẢN LOẠN GIẢ | kẻ phản loạn;phản tặc |
| 波乱 | BA LOẠN | cuộc sống chìm nổi; sự chìm nổi; sự lên voi xuống chó; sự thăng trầm;sóng gió (rắc rối); tranh chấp; rắc rối |
| 錯乱する | THÁC LOẠN | loạn trí; lẫn |
| 紊乱 | VẶN LOẠN | sự lộn xộn |
| 狂乱 | CUỒNG LOẠN | sự mãnh liệt; sự mạnh mẽ; sự kinh khủng; sự cuồng loạn |
| 混乱する | HỖN LOẠN | hòa lẫn;lộn xộn;pha lẫn;rối loạn;tán loạn |
| 混乱する | HỖN LOẠN | hỗn loạn |
| 混乱した | HỖN LOẠN | bát nháo;bối rối;bộn bề;bừa bộn;diệu vợi;ngổn ngang;phiền toái |
| 混乱させる | HỖN LOẠN | đảo loạn |
| 混乱 | HỖN LOẠN | hỗn độn;hỗn loạn;loạn lạc;sự hỗn loạn;tạp loạn |
| 波乱を起こす | BA LOẠN KHỞI | nổi loạn |
| 騒乱 | TAO LOẠN | loạn lạc |
| 擾乱する | NHIỄU LOẠN | quấy rối;rối loạn |
| 惑乱 | HOẶC LOẠN | sự hỗn loạn |
| 悩乱 | NÃO LOẠN | sự lo lắng |
| 寝乱れ髪 | TẨM LOẠN PHÁT | Mái tóc lúc mới ngủ dậy (bù xù) |
| 大乱 | ĐẠI LOẠN | đại loạn |
| 国乱 | QUỐC LOẠN | quốc loạn |
| 叛乱 | BẠN LOẠN | Cuộc nổi loạn |
| 掻き乱す | xxx LOẠN | quấy |
| 咲き乱れる | TIÊU LOẠN | nở rộ |
| 規律を乱す | QUY LUẬT LOẠN | phá quấy |

