Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 刮QUÁT
Hán

QUÁT- Số nét: 08 - Bộ: THIỆT 舌

ONカツ
KUN刮げる こそげる
  刮る けずる
  • Vót.
  • Lấy quá (nạo hết).
  • Gầy mõ.