Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
21
枢 : XU,KHU
制 : CHẾ
姓 : RINH,TÁNH
征 : CHINH
性 : TÍNH,TÁNH
青 : THANH
斉 : TỀ
昔 : TÍCH
析 : TÍCH
拙 : CHUYẾT
岨 : xxx
狙 : THƯ
阻 : TRỞ
卒 : TỐT
其 : KỲ,KÝ,KI
陀 : ĐÀ
岱 : ĐẠI
苔 : ĐÀI
卓 : TRÁC
拓 : THÁC
坦 : THẢN
担 : ĐẢM
知 : TRI
宙 : TRỤ
忠 : TRUNG
抽 : TRỪU
注 : CHÚ
苧 : TRỮ
帖 : THIẾP
長 : TRƯỜNG,TRƯỢNG
直 : TRỰC
坪 : BÌNH
定 : ĐỊNH
底 : ĐỂ
抵 : ĐỂ
邸 : ĐỂ
泥 : NÊ
的 : ĐÍCH
迭 : ĐIỆT
典 : ĐIỂN
店 : ĐIẾM
兎 : THỎ
妬 : ĐỐ
宕 : ĐÃNG
東 : ĐÔNG
到 : ĐÁO
毒 : ĐỘC
突 : ĐỘT
届 : GIỚI
苫 : THIÊM
21
Danh Sách Từ Của
邸ĐỂ
‹
■
▶
›
✕
Hán
ĐỂ- Số nét: 08 - Bộ: ẤP 邑
ON
テイ
KUN
邸
やしき
邸
むら
Cái nhà cho các nước chư hầu đến chầu ở. Tục gọi các dinh các phủ của các vương hầu là "để". Cho nên nói đến một tước mỗ thì gọi là "mỗ để" 某邸. Phàm nhà cửa to lớn đều gọi là "để đệ" 邸第.
Cái bình phong.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
邸
宅
ĐỂ TRẠCH
tòa biệt thự
邸
内
ĐỂ NỘI
cơ ngơi
私
邸
TƯ ĐỂ
nhà riêng
官
邸
QUAN ĐỂ
quan to; văn phòng
公
邸
CÔNG ĐỂ
dinh thự của quan chức cấp cao để làm việc công
御用
邸
NGỰ DỤNG ĐỂ
biệt thự hoàng gia