Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
21
枢 : XU,KHU
制 : CHẾ
姓 : RINH,TÁNH
征 : CHINH
性 : TÍNH,TÁNH
青 : THANH
斉 : TỀ
昔 : TÍCH
析 : TÍCH
拙 : CHUYẾT
岨 : xxx
狙 : THƯ
阻 : TRỞ
卒 : TỐT
其 : KỲ,KÝ,KI
陀 : ĐÀ
岱 : ĐẠI
苔 : ĐÀI
卓 : TRÁC
拓 : THÁC
坦 : THẢN
担 : ĐẢM
知 : TRI
宙 : TRỤ
忠 : TRUNG
抽 : TRỪU
注 : CHÚ
苧 : TRỮ
帖 : THIẾP
長 : TRƯỜNG,TRƯỢNG
直 : TRỰC
坪 : BÌNH
定 : ĐỊNH
底 : ĐỂ
抵 : ĐỂ
邸 : ĐỂ
泥 : NÊ
的 : ĐÍCH
迭 : ĐIỆT
典 : ĐIỂN
店 : ĐIẾM
兎 : THỎ
妬 : ĐỐ
宕 : ĐÃNG
東 : ĐÔNG
到 : ĐÁO
毒 : ĐỘC
突 : ĐỘT
届 : GIỚI
苫 : THIÊM
21
Danh Sách Từ Của
妬ĐỐ
‹
■
▶
›
✕
Hán
ĐỐ- Số nét: 08 - Bộ: NỮ 女
ON
ト, ツ
KUN
妬む
ねたむ
妬む
そねむ
妬る
つもる
妬ぐ
ふさぐ
Cũng như chữ đố ?.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
妬
心
ĐỐ TÂM
Lòng ghen tị; lòng đố kị
妬
む
ĐỐ
ấm ức; ghen tỵ
妬
み
ĐỐ
Lòng ghen tị; sự ganh tị
嫉
妬
で撃ち殺す
TẬT ĐỐ KÍCH SÁT
đánh ghen
嫉
妬
する
TẬT ĐỐ
đố;ghen
嫉
妬
する
TẬT ĐỐ
ghen tỵ; ghen ghét
嫉
妬
TẬT ĐỐ
Lòng ghen tị; sự ganh tị;máu ghen;sự ghen ghét; sự ghen