Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
21
枢 : XU,KHU
制 : CHẾ
姓 : RINH,TÁNH
征 : CHINH
性 : TÍNH,TÁNH
青 : THANH
斉 : TỀ
昔 : TÍCH
析 : TÍCH
拙 : CHUYẾT
岨 : xxx
狙 : THƯ
阻 : TRỞ
卒 : TỐT
其 : KỲ,KÝ,KI
陀 : ĐÀ
岱 : ĐẠI
苔 : ĐÀI
卓 : TRÁC
拓 : THÁC
坦 : THẢN
担 : ĐẢM
知 : TRI
宙 : TRỤ
忠 : TRUNG
抽 : TRỪU
注 : CHÚ
苧 : TRỮ
帖 : THIẾP
長 : TRƯỜNG,TRƯỢNG
直 : TRỰC
坪 : BÌNH
定 : ĐỊNH
底 : ĐỂ
抵 : ĐỂ
邸 : ĐỂ
泥 : NÊ
的 : ĐÍCH
迭 : ĐIỆT
典 : ĐIỂN
店 : ĐIẾM
兎 : THỎ
妬 : ĐỐ
宕 : ĐÃNG
東 : ĐÔNG
到 : ĐÁO
毒 : ĐỘC
突 : ĐỘT
届 : GIỚI
苫 : THIÊM
21
Danh Sách Từ Của
苫THIÊM
‹
■
▶
›
✕
Hán
THIÊM- Số nét: 08 - Bộ: THẢO 屮
ON
セン
KUN
苫
とま
Một loài như cỏ tranh. Vì thế ken cỏ tranh lợp nhà gọi là thiêm. Có tang phải nằm chiếu cỏ, nên tang cha mẹ trong trăm ngày gọi là tại thiêm 在苫.