Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
21
枢 : XU,KHU
制 : CHẾ
姓 : RINH,TÁNH
征 : CHINH
性 : TÍNH,TÁNH
青 : THANH
斉 : TỀ
昔 : TÍCH
析 : TÍCH
拙 : CHUYẾT
岨 : xxx
狙 : THƯ
阻 : TRỞ
卒 : TỐT
其 : KỲ,KÝ,KI
陀 : ĐÀ
岱 : ĐẠI
苔 : ĐÀI
卓 : TRÁC
拓 : THÁC
坦 : THẢN
担 : ĐẢM
知 : TRI
宙 : TRỤ
忠 : TRUNG
抽 : TRỪU
注 : CHÚ
苧 : TRỮ
帖 : THIẾP
長 : TRƯỜNG,TRƯỢNG
直 : TRỰC
坪 : BÌNH
定 : ĐỊNH
底 : ĐỂ
抵 : ĐỂ
邸 : ĐỂ
泥 : NÊ
的 : ĐÍCH
迭 : ĐIỆT
典 : ĐIỂN
店 : ĐIẾM
兎 : THỎ
妬 : ĐỐ
宕 : ĐÃNG
東 : ĐÔNG
到 : ĐÁO
毒 : ĐỘC
突 : ĐỘT
届 : GIỚI
苫 : THIÊM
21
Danh Sách Từ Của
迭ĐIỆT
‹
■
▶
›
✕
Hán
ĐIỆT- Số nét: 08 - Bộ: SƯỚC 辶
ON
テツ
Đắp đổi, thay đổi phiên, lần lượt.
Xâm lấn.
Sổng ra.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
更
迭
する
CANH ĐIỆT
đắc cách
更
迭
CANH ĐIỆT
di dịch;sự thay đổi vị trí công tác; việc thay đổi vị trí công tác; thay đổi vị trí